-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )=====- |}+ + ::[[counter]] [[dial]]+ ::mặt số của máy đếm+ ::[[normal]] [[dial]]+ ::mặt số chuẩn+ ::[[standard]] [[dial]]+ ::(máy tính ) thang tỷ lệ tiêu chuẩn+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Hình:Dial.gif|Center]]+ =====Bảng chia độ, mặt số, thang đo=====+ + === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========mặt chia độ==========mặt chia độ=====Dòng 27: Dòng 40: =====bàn độ==========bàn độ======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chọn số=====+ =====chọn số=====::[[dial]] [[tone]]::[[dial]] [[tone]]::âm chọn số::âm chọn sốDòng 36: Dòng 49: =====mặt (đồng hồ)==========mặt (đồng hồ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====- =====đĩa khắc độ=====+ =====đĩa khắc độ=====- =====đĩa số=====+ =====đĩa số=====- =====la bàn=====+ =====la bàn=====- =====mặt số=====+ =====mặt số=====- =====quay số=====+ =====quay số=====::[[auto]] [[dial]]::[[auto]] [[dial]]::quay số tự động::quay số tự độngDòng 123: Dòng 136: ::[[telephone]] [[dial]]::[[telephone]] [[dial]]::mặt quay số điện thoại::mặt quay số điện thoại- =====quay vòng=====+ =====quay vòng=====- =====sự quay số=====+ =====sự quay số=====::[[automatic]] [[dial]]::[[automatic]] [[dial]]::sự quay số tự động::sự quay số tự độngDòng 132: Dòng 145: =====vành chia độ==========vành chia độ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ thị bằng đĩa số=====+ =====chỉ thị bằng đĩa số==========quay số (điện thoại tự động)==========quay số (điện thoại tự động)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dial dial] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[punch]] , [[ring]] , [[rotate]] , [[turn]] , [[twist]] , [[wheel]] , [[zero in on]] , [[buzz]] , [[call]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====The face of a clock or watch,marked to showthe hours etc.=====+ - + - =====A similar flat plate marked with a scale formeasuring weight,volume,pressure,consumption,etc.,indicatedby a pointer.=====+ - + - =====A movable discona telephone,withfinger-holes and numbers for making a connection.=====+ - + - =====A a plateor disc etc. on a radio or television set for selectingwavelength or channel. b a similar selecting device on otherequipment,e.g. a washing machine.=====+ - + - =====Brit. sl. a person'sface.=====+ - =====V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).=====+ - =====Tr. measure, indicate, or regulate bymeans of a dial.=====+ - + - =====Dialling code a sequence of numbers dialledto connect a telephone with the exchange of the telephone beingcalled. dialling tone (US dial tone) a sound indicating that acaller may start to dial.=====+ - + - =====Dialler n.[ME, = sundial, f.med.L diale clock-dial ult. f. L dies day]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay số
- auto dial
- quay số tự động
- auto dial
- tự động quay số
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- automatic dial
- sự quay số tự động
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Dial - on - Demand Routing (DDR)
- chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- dial back
- quay số lại
- dial exchange
- tổng đài quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- Dial Long Lines (DLL)
- quay số đường dài
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- Dial Pulse Originating (DPO)
- phát xung quay số
- Dial Pulse Terminating (DPT)
- kết thúc xung quay số
- dial pulsing
- tạo xung quay số
- dial set
- tập quay số
- Dial String (DS)
- chuỗi (xung) quay số
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial tone
- âm quay số
- dial tone
- tín hiệu quay số
- dial tone delay
- độ trễ âm quay số
- Dial Tone, Dual Tone (DT)
- âm quay số, âm kép
- Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
- Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
- dial-in
- quay số vào
- dial-in modem
- môđem quay số
- dial-out
- quay số ra
- Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
- Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
- dial-up services
- dịch vụ quay số
- dial-up terminal
- đầu cuối quay số
- private dial-up port
- cổng quay số riêng
- Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
- Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
- public dial-up port
- cổng quay số công cộng
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
- Recall Dial Tone (RDT)
- âm quay số gọi lại
- speed-dial
- quay số nhanh
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ