• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bờ sông=====
    =====bờ sông=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Edge, brim, rim, margin, lip, border: He lost his footingand almost went over the brink into the gorge.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[fringe]] , [[frontier]] , [[limit]] , [[lip]] , [[margin]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[point]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[threshold]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edge]] , [[edging]] , [[bank]] , [[bluff]] , [[circumference]] , [[crest]] , [[end]] , [[eve]] , [[extremity]] , [[line]] , [[precipice]] , [[ridge]] , [[sea]] , [[shore]] , [[tip]] , [[top]]
    -
    =====Verge, point:He was on the brink of telling them everything, but suddenlyremembered his promise.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[center]] , [[interior]] , [[middle]]
    -
    =====The extreme edge of land before a precipice, river, etc.,esp. when a sudden drop follows.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The furthest point beforesomething dangerous or exciting is discovered.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brink brink] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brink brink] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /briηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ miệng (vực)
    on the brink of war
    bên cạnh hố chiến tranh
    on the brink of the grave
    kề miệng lỗ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bờ sông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X