-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[immunity]] [[from]] [[taxation]]::[[immunity]] [[from]] [[taxation]]::sự được miễn thuế::sự được miễn thuế+ =====Sự miễn trừ (ngoại giao)=====+ ::[[diplomatic]] [[immunity]]+ ::sự miễn trừ ngoại giao+ ::[[legal]] [[immunity]]+ ::sự miễn trừ về mặt pháp lí=====(y học) sự miễn dịch==========(y học) sự miễn dịch=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====miễn=====+ =====miễn=====::[[interference]] [[immunity]]::[[interference]] [[immunity]]::tính miễn trừ ồn::tính miễn trừ ồnDòng 21: Dòng 25: ::tính miễn nhiễm ồn::tính miễn nhiễm ồn=== Y học====== Y học===- =====miễn dịch=====+ =====miễn dịch=====::[[active]] [[immunity]]::[[active]] [[immunity]]::miễn dịch chủ động::miễn dịch chủ độngDòng 39: Dòng 43: =====tính miễn trừ==========tính miễn trừ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ miễn cảm=====+ =====độ miễn cảm=====::[[immunity]] [[test]]::[[immunity]] [[test]]::thử độ miễn cảm::thử độ miễn cảm- =====loại trừ=====+ =====loại trừ=====::[[noise]] [[immunity]]::[[noise]] [[immunity]]::sự loại trừ tạp âm::sự loại trừ tạp âm=== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự miễn (thuế...)==========sự miễn (thuế...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=immunity immunity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[amnesty]] , [[charter]] , [[exoneration]] , [[franchise]] , [[freedom]] , [[impunity]] , [[indemnity]] , [[invulnerability]] , [[liberty]] , [[license]] , [[prerogative]] , [[protection]] , [[release]] , [[resistance]] , [[right]] , [[imperviousness]] , [[insusceptibility]] , [[unsusceptibility]] , [[exemption]] , [[privilege]]- =====Exemption,non-liability,invulnerability,protection,excuse,release,exclusion,privilege,freedom,indemnity,amnesty,exoneration,absolution: In return for his testimonyhe was granted immunity from prosecution.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Insusceptibility orunsusceptibility,protection,inoculation,vaccination:Immunity to a number of diseases is conferred by this oneinjection.=====+ :[[defenselessness]] , [[responsibility]] , [[susceptibility]] , [[vulnerability]]- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 Med. the ability of an organism to resistinfection,by means of the presence of circulating antibodiesand white blood cells.=====+ - + - =====Freedom or exemption from anobligation,penalty,or unfavourable circumstance.[ME f. Limmunitas (as IMMUNE): sense 1 f. F immunit‚]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự miễn trừ (ngoại giao)
- diplomatic immunity
- sự miễn trừ ngoại giao
- legal immunity
- sự miễn trừ về mặt pháp lí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amnesty , charter , exoneration , franchise , freedom , impunity , indemnity , invulnerability , liberty , license , prerogative , protection , release , resistance , right , imperviousness , insusceptibility , unsusceptibility , exemption , privilege
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ