• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Lề, biên, ngoại vi, chu vi=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
     
    -
    =====chu vi đường bao=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====biên [của một hình, một thể]=====
     +
     
     +
    ::[[periphery]] [[of]] [[a]] [[circle]]
     +
    ::đường tròn
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ngoại thị=====
    =====ngoại thị=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====phía biên=====
    +
    =====phía biên=====
    =====phía ngoài cùng=====
    =====phía ngoài cùng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chu vi ngoại biên=====
    +
    =====chu vi ngoại biên=====
    -
    =====ngoại thành=====
    +
    =====ngoại thành=====
    =====ngoại vi=====
    =====ngoại vi=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ambit]] , [[border]] , [[boundary]] , [[brim]] , [[brink]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[compass]] , [[covering]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outside]] , [[perimeter]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]] , [[borderline]] , [[edging]] , [[edges]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outskirts]] , [[surface]]
    -
    =====Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[center]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Anouter or surrounding region (built on the periphery of the oldtown). [LL peripheria f. Gk periphereia circumference (asPERI-, phereia f. phero bear)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=periphery periphery] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=periphery periphery] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə'rifəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi, ngoại vi; ngoại biên
    (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
    Phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
    display untils
    bày ra bộ phận xử lý trung tâm
    printers and other peripherals
    bàn in và các phụ kiện khác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lề, biên, ngoại vi, chu vi

    Toán & tin

    biên [của một hình, một thể]
    periphery of a circle
    đường tròn

    Xây dựng

    ngoại thị

    Điện lạnh

    phía biên
    phía ngoài cùng

    Kỹ thuật chung

    chu vi ngoại biên
    ngoại thành
    ngoại vi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    center

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X