• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:26, ngày 19 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)=====
    =====Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)=====
     +
    ===== phù hợp, có liên quan=====
     +
    ::[[Please]] [[keep]] [[your]] [[comments]] [[pertinent]] [[to]] [[the]] [[topic]] [[under]] [[discussion]]
     +
    :: Xin vui lòng đưa ra các nhận xét có liên quan tới chủ đề đang thảo luận
    ::[[pertinent]] [[question]]
    ::[[pertinent]] [[question]]
    ::câu hỏi đúng chỗ
    ::câu hỏi đúng chỗ
    ::[[pertinent]] [[comments]]
    ::[[pertinent]] [[comments]]
    ::những lời bình luận thích đáng
    ::những lời bình luận thích đáng
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thích hợp, đáng=====
    =====thích hợp, đáng=====
    Dòng 20: Dòng 22:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thích ứng=====
    =====thích ứng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Pertaining, appropriate, fitting, suitable, apt, relevant,germane, apropos, apposite: Try to keep your comments pertinentto the subject under discussion.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[admissible]] , [[ad rem]] , [[applicable]] , [[apposite]] , [[appropriate]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[connected]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[germane]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[material]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[opportune]] , [[pat ]]* , [[pertaining]] , [[proper]] , [[related]] , [[right on]] , [[to the point]] , [[to the purpose]] , [[categorical]] , [[commensurate]] , [[congruent]] , [[felicitous]] , [[proportional]] , [[proportionate]] , [[relative]] , [[relevant]] , [[suitable]] , [[timely]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by to) relevant to the matter in hand;apposite.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]] , [[impertinent]]
    -
    =====To the point.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pertinence n. pertinency n.pertinently adv. [ME f. OF pertinent or L pertinere (asPERTAIN)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pertinent pertinent] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pertinent pertinent] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pertinent pertinent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pə:tinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)
    phù hợp, có liên quan
    Please keep your comments pertinent to the topic under discussion
    Xin vui lòng đưa ra các nhận xét có liên quan tới chủ đề đang thảo luận
    pertinent question
    câu hỏi đúng chỗ
    pertinent comments
    những lời bình luận thích đáng


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thích hợp, đáng

    Xây dựng

    đáng

    Kỹ thuật chung

    thích ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X