• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    -
    =====ngâm quả=====
    +
    =====ngâm quả=====
    -
    =====hãm chè=====
    +
    =====hãm chè=====
    =====pha chè=====
    =====pha chè=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====ngâm chiết=====
    =====ngâm chiết=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hâm (chè)=====
    +
    =====hâm (chè)=====
    =====ngầm (dịch quả)=====
    =====ngầm (dịch quả)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=infuse infuse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[animate]] , [[breathe into]] , [[imbue]] , [[impart]] , [[implant]] , [[impregnate]] , [[inculcate]] , [[indoctrinate]] , [[ingrain]] , [[inoculate]] , [[inspire]] , [[instill]] , [[intersperse]] , [[invest]] , [[leaven]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[plant]] , [[saturate]] , [[steep]] , [[suffuse]] , [[soak]] , [[fill]] , [[introduce]]
    -
    =====Tr. (usu. foll. by with) imbue; pervade (anger infusedwith resentment).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. steep (herbs, tea, etc.) in liquid toextract the content.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by into) instil (grace,spirit, life, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. undergo infusion (let it infusefor five minutes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by into) pour (a thing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Infusable adj. infuser n. infusive adj. [ME f. L infundereinfus- (as IN-(2), fundere pour)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in´fju:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rót, đổ
    Pha (trà)
    Truyền (sự phấn khởi, sức sống...)
    to infuse zeal into somebody
    truyền lòng sốt sắng cho ai

    Nội động từ

    Ngấm
    let it infuse far another five minutes
    để cho ngấm độ năm phút nữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    ngâm quả
    hãm chè
    pha chè

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Kinh tế

    hâm (chè)
    ngầm (dịch quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X