-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Inlet.jpg|200px|Cửa vào, lỗ nạp, lỗ rót]]+ =====Cửa vào, lỗ rót=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cửa rót=====+ =====cửa rót==========vịnh biển hẹp==========vịnh biển hẹp=====Dòng 23: Dòng 28: =====cửa hút vào==========cửa hút vào======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====miệng nạp=====+ =====miệng nạp=====- =====thu vào=====+ =====thu vào==========van nạp không khí==========van nạp không khí=====Dòng 31: Dòng 36: =====một chỗ mở tạo đường vào một xoang==========một chỗ mở tạo đường vào một xoang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cống lấy nước=====+ =====cống lấy nước=====::[[inlet]] [[opening]]::[[inlet]] [[opening]]::miệng cống lấy nước::miệng cống lấy nước- =====cửa nạp=====+ =====cửa nạp=====- =====đầu vào=====+ =====đầu vào=====- =====đường vào=====+ =====đường vào=====::[[double]] [[inlet]] [[fan]]::[[double]] [[inlet]] [[fan]]::quạt đường vào đúp::quạt đường vào đúpDòng 45: Dòng 50: ::[[refrigerant]] [[inlet]]::[[refrigerant]] [[inlet]]::đường vào môi chất lạnh::đường vào môi chất lạnh- =====lạch=====+ =====lạch=====::[[subsonic]] [[inlet]]::[[subsonic]] [[inlet]]::lạch dự phòng::lạch dự phòng- =====lạch (giữa hai đảo)=====+ =====lạch (giữa hai đảo)=====- =====lỗ hút=====+ =====lỗ hút=====- =====lỗ nạp vào=====+ =====lỗ nạp vào=====- =====lỗ phun vào=====+ =====lỗ phun vào=====- =====lỗ rót=====+ =====lỗ rót=====- =====lỗ thông gió=====+ =====lỗ thông gió=====- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- =====lồng vào=====+ =====lồng vào=====- =====miệng vào=====+ =====miệng vào=====- =====sự dẫn vào (cảng)=====+ =====sự dẫn vào (cảng)=====- =====sự nạp vào=====+ =====sự nạp vào=====- =====sự vào=====+ =====sự vào=====- =====vịnh=====+ =====vịnh=====- =====vịnh hẹp=====+ =====vịnh hẹp==========vịnh nhỏ==========vịnh nhỏ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== lối vào, lỗ vào=====- =====A small arm of the sea,a lake, or a river.=====+ - + - =====A pieceinserted, esp. in dressmaking etc.=====+ - + - =====A way of entry. [ME f.IN + LET(1) v.]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inlet inlet] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inlet inlet] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inlet inlet]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[basin]] , [[bay]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[canal]] , [[channel]] , [[cove]] , [[creek]] , [[delta]] , [[entrance]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[fjord]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[ingress]] , [[loch]] , [[narrows]] , [[passage]] , [[slew]] , [[slough]] , [[sound]] , [[strait]] , [[arm]] , [[fiord]] , [[frith]] , [[inlay]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[recess]] , [[ria]] , [[stream]] , [[waterway]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường vào
- double inlet fan
- quạt đường vào đúp
- double inlet ventilator
- quạt đường vào đúp
- refrigerant inlet
- đường vào môi chất lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ