• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:23, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈbyʊəroʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE /'''<font color="red">ˈbjʊərəʊ</font>'''/=====
    -
     
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'bjʊərəʊ</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus===
    ===Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus===
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[the]] [[Bureau]] [[of]] [[Personnel]]
    ::[[the]] [[Bureau]] [[of]] [[Personnel]]
    ::vụ tổ chức
    ::vụ tổ chức
     +
     +
    =====Văn phòng, tổ chức, hiệp hội=====
     +
    ::Interactive advertising [[Bureau]]
     +
    ::Hiệp hội quảng cáo tương tác
    =====Bàn làm việc, bàn giấy=====
    =====Bàn làm việc, bàn giấy=====
    =====Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)=====
    =====Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình ===
    === Cơ khí & công trình ===
    =====viện=====
    =====viện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bàn làm việc=====
    +
    =====bàn làm việc=====
    -
    =====cục=====
    +
    =====cục=====
    -
    =====ban=====
    +
    =====ban=====
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[Annoyance]] [[Call]] [[Bureau]] (ACB)
    ::[[Annoyance]] [[Call]] [[Bureau]] (ACB)
    ::văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    ::văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    Dòng 73: Dòng 76:
    ::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    ::Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    ::[[accommodation]] [[bureau]]
    ::[[accommodation]] [[bureau]]
    ::cơ quan nhà đất
    ::cơ quan nhà đất
    -
    =====cục vụ=====
    +
    =====cục vụ=====
    -
    =====cục=====
    +
    =====cục=====
    -
    =====văn phòng=====
    +
    =====văn phòng=====
    ::[[Better]] [[Business]] [[Bureau]]
    ::[[Better]] [[Business]] [[Bureau]]
    ::Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
    ::Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
    Dòng 101: Dòng 104:
    ::[[translation]] [[bureau]]
    ::[[translation]] [[bureau]]
    ::văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
    ::văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bureau bureau] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[agency]] , [[authority]] , [[board]] , [[commission]] , [[committee]] , [[department]] , [[division]] , [[front office ]]* , [[office]] , [[salt mines]] , [[service]] , [[setup]] , [[shop]] , [[store]] , [[chiffonier]] , [[commode]] , [[desk]] , [[dresser]] , [[highboy]] , [[sideboard]] , [[writing desk]] , [[branch]] , [[chest]]
    -
    =====Brit (writing-)desk, US chest of drawers, chest, dresser,chifferobe, chiffonier: Simon has a beautiful antique bureau inhis office. One of my cuff-links rolled under the bureau. 2office, agency, department, division, section, subdivision,subsection, desk: I sent the form to the bureau a month ago,but I still don't have my visa.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. bureaux or bureaus) 1 a Brit. a writing-desk withdrawers and usu. an angled top opening downwards to form awriting surface. b US a chest of drawers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an office ordepartment for transacting specific business. b a governmentdepartment. [F, = desk, orig. its baize covering, f. OF burelf. bure, buire dark brown ult. f. Gk purros red]=====
    +

    Hiện nay

    BrE /ˈbjʊərəʊ/
    NAmE /'bjʊərəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus

    Cục, nha, vụ
    the Bureau of Information
    cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    the Federal Bureau of Investigation
    cục điều tra liên bang ( Mỹ)
    the Bureau of Personnel
    vụ tổ chức
    Văn phòng, tổ chức, hiệp hội
    Interactive advertising Bureau
    Hiệp hội quảng cáo tương tác
    Bàn làm việc, bàn giấy
    Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    viện

    Kỹ thuật chung

    bàn làm việc
    cục
    ban
    phòng
    Annoyance Call Bureau (ACB)
    văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    architectural design bureau
    phòng thiết kế kiến trúc
    computer service bureau
    văn phòng dịch vụ máy tính
    design bureau
    phòng thiết kế
    engineering design bureau
    phòng thiết kế kỹ thuật
    information bureau
    phòng chỉ dẫn
    International Bureau of Weights and Measures
    Văn phòng Cân Đo Quốc tế
    ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
    Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
    Repair Service Bureau (RSB
    văn phòng dịch vụ sửa chữa
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    service bureau
    văn phòng phục vụ
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    văn phòng
    Annoyance Call Bureau (ACB)
    văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    computer service bureau
    văn phòng dịch vụ máy tính
    International Bureau of Weights and Measures
    Văn phòng Cân Đo Quốc tế
    ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
    Văn phòng của Ủy ban Vô tuyến ITU
    Repair Service Bureau (RSB)
    văn phòng dịch vụ sửa chữa
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    service bureau
    văn phòng phục vụ
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU

    Kinh tế

    cơ quan
    accommodation bureau
    cơ quan nhà đất
    cục vụ
    cục
    văn phòng
    Better Business Bureau
    Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
    convention and visitors bureau
    văn phòng hội nghị và du khách
    housing bureau
    văn phòng thu xếp chỗ trọ
    International Bureau of Social Tourism
    văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
    Investors Service Bureau
    văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
    publicity bureau
    văn phòng quảng cáo
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    tourist bureau
    văn phòng du lịch
    translation bureau
    văn phòng dịch thuật
    translation bureau
    văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X