• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:15, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chi tiết chịu tải=====
    =====chi tiết chịu tải=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khung đỡ mặt giáo=====
    +
    =====khung đỡ mặt giáo=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].a [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].a [[joistlike]] [[crosspiece]] [[supporting]] [[the]] [[boards]] [[of]] [[a]] [[scaffold]].
    Dòng 29: Dòng 30:
    =====rầm gối=====
    =====rầm gối=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bệ đỡ=====
    +
    =====bệ đỡ=====
    -
    =====cái giá=====
    +
    =====cái giá=====
    -
    =====chất mang=====
    +
    =====chất mang=====
    -
    =====dầm=====
    +
    =====dầm=====
    -
    =====dầm chính=====
    +
    =====dầm chính=====
    -
    =====dầm chống=====
    +
    =====dầm chống=====
    -
    =====dầm gối=====
    +
    =====dầm gối=====
    -
    =====đường trượt=====
    +
    =====đường trượt=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====giàn=====
    +
    =====giàn=====
    ::[[intermediate]] [[bearer]]
    ::[[intermediate]] [[bearer]]
    ::dầm trung gian
    ::dầm trung gian
    Dòng 58: Dòng 59:
    ::[[scaffolding]] [[bearer]]
    ::[[scaffolding]] [[bearer]]
    ::thanh đỡ ván giàn giáo
    ::thanh đỡ ván giàn giáo
    -
    =====gối tựa=====
    +
    =====gối tựa=====
    -
    =====hệ chịu lực=====
    +
    =====hệ chịu lực=====
    -
    =====trụ đỡ=====
    +
    =====trụ đỡ=====
    =====vật đỡ=====
    =====vật đỡ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người cầm phiếu=====
    +
    =====người cầm phiếu=====
    ::[[bearer]] [[clause]]
    ::[[bearer]] [[clause]]
    ::điều khoản cho người cầm phiếu
    ::điều khoản cho người cầm phiếu
    Dòng 81: Dòng 82:
    ::[[payable]] [[to]] [[bearer]]
    ::[[payable]] [[to]] [[bearer]]
    ::trả tiền cho người cầm phiếu
    ::trả tiền cho người cầm phiếu
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====trụ (than, quặng)=====
    -
    =====A person or thing that bears, carries, or brings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acarrier of equipment on an expedition etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person whopresents a cheque or other order to pay money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)payable to the possessor (bearer stock).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. (in Indiaetc.) a personal servant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=bearer&x=0&y=0 bearer] : Search MathWorld
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bearer bearer] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bearer bearer] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[agent]] , [[beast of burden ]]* , [[carrier]] , [[conveyor]] , [[courier]] , [[drogher]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[internuncio]] , [[messenger]] , [[porter]] , [[runner]] , [[servant]] , [[shipper]] , [[transporter]] , [[beneficiary]] , [[casher]] , [[collector]] , [[consignee]] , [[payee]] , [[conveyer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /´bɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
    bearer company
    đơn vị tải thương (tại trận địa)
    Vật sinh lợi nhiều
    a good bearer
    cây sai quả, cây nhiều hoa
    (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải

    Cơ khí & công trình

    chi tiết chịu tải

    Xây dựng

    khung đỡ mặt giáo

    Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.

    Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.

    rầm gối

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    cái giá
    chất mang
    dầm
    dầm chính
    dầm chống
    dầm gối
    đường trượt
    giá đỡ
    giàn
    intermediate bearer
    dầm trung gian
    intermediate bearer
    gối trung gian
    intermediate bearer
    rầm trung gian
    scaffolding bearer
    thanh đỡ ván giàn giáo
    gối tựa
    hệ chịu lực
    trụ đỡ
    vật đỡ

    Kinh tế

    người cầm phiếu
    bearer clause
    điều khoản cho người cầm phiếu
    bill to bearer
    phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
    endorsement to bearer
    bối thự cho người cầm phiếu
    note bearer
    người cầm phiếu khoán
    pay to bearer
    hãy trả cho người cầm phiếu
    payable to bearer
    phải trả cho người cầm phiếu
    payable to bearer
    trả tiền cho người cầm phiếu

    Địa chất

    trụ (than, quặng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X