• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:22, ngày 24 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[to]] [[tether]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[a]] [[tree]]
    ::[[to]] [[tether]] [[a]] [[horse]] [[to]] [[a]] [[tree]]
    ::buộc ngựa vào cây
    ::buộc ngựa vào cây
     +
    ==Tin học==
     +
    =====Nối 1 thiết bị cầm tay với máy tính=====
     +
    ::[[tethering]]
     +
    ::dùng smartphone nối với máy tính bằng wifi/dây USB, máy tính sẽ online bằng sóng của điện thoại
     +
    ::[[tethered]] [[capture]], [[tethered]] [[shooting]]
     +
    ::máy ảnh nối với máy tính, nhưng sử dụng máy tính để chụp ảnh
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 19: Dòng 25:
    *Ving: [[Tethering]]
    *Ving: [[Tethering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[binding]] , [[bond]] , [[chain]] , [[cord]] , [[fetter]] , [[halter]] , [[harness]] , [[lead]] , [[leash]] , [[picket]] , [[restraint]] , [[rope]] , [[shackle]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[batten]] , [[bind]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moor]] , [[picket]] , [[restrain]] , [[rope]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[tie]] , [[band]] , [[cable]] , [[fasten]] , [[limit]] , [[scope]]
    -
    =====Lead, leash, rope, cord, fetter, restraint, halter, tie,chain: The dog had broken loose from its tether and was runningaround in the yard.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[unchain]] , [[unfasten]] , [[unshackle]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Tie (up or down), restraint, fetter, chain (up or down),leash, manacle, secure, shackle, fasten, picket, stake: Whydon't you tether the goat where the grass is more plentiful?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rope etc. by which an animal is tied toconfine it to the spot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The extent of one's knowledge,authority, etc.; scope, limit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. tie (an animal) with atether.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At the end of one's tether having reached the limit ofone's patience, resources, abilities, etc. [ME f. ON tj¢thr f.Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tether tether] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tether&submit=Search tether] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'teðə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ)
    Phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)
    to be at the end of one's tether
    kiệt sức, hết hơi; hết phương kế

    Ngoại động từ

    Buộc, cột bằng dây
    to tether a horse to a tree
    buộc ngựa vào cây

    Tin học

    Nối 1 thiết bị cầm tay với máy tính
    tethering
    dùng smartphone nối với máy tính bằng wifi/dây USB, máy tính sẽ online bằng sóng của điện thoại
    tethered capture, tethered shooting
    máy ảnh nối với máy tính, nhưng sử dụng máy tính để chụp ảnh

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X