-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'entiti</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'entəti</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Đấu thầu===- | __TOC__+ =====Thực thể, cơ quan, bộ phận=====- |}+ - === Toán & tin ===+ - =====bản thể=====+ ===Toán & tin===+ =====đối tượng; vật thể; bản thể======== Xây dựng====== Xây dựng========sự vật==========sự vật======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đại lượng=====+ =====đại lượng=====- =====đối tượng=====+ =====đối tượng=====::[[data]] [[entity]]::[[data]] [[entity]]::đối tượng dữ liệu::đối tượng dữ liệu::[[receiving]] [[entity]]::[[receiving]] [[entity]]::đối tượng nhận::đối tượng nhận- =====phần tử=====+ =====phần tử=====::[[character]] [[data]] [[entity]]::[[character]] [[data]] [[entity]]::phần tử dữ liệu ký tự::phần tử dữ liệu ký tựDòng 31: Dòng 32: =====vật thể==========vật thể======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thực thể=====+ =====thực thể=====::[[business]] [[entity]]::[[business]] [[entity]]::thực thể kinh doanh::thực thể kinh doanhDòng 46: Dòng 47: ::[[separate]] [[entity]]::[[separate]] [[entity]]::thực thể đơn độc::thực thể đơn độc- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entity entity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[article]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[existence]] , [[individual]] , [[item]] , [[material]] , [[matter]] , [[organism]] , [[presence]] , [[quantity]] , [[single]] , [[singleton]] , [[something]] , [[stuff]] , [[subsistence]] , [[substance]] , [[thing]] , [[actuality]] , [[essence]] , [[integral]] , [[integrate]] , [[quiddity]] , [[quintessence]] , [[reality]] , [[sum]] , [[system]] , [[totality]] , [[existent]] , [[object]] , [[whole]] , [[concrete]] , [[life]] , [[monad]] , [[one]] , [[soul]] , [[structure]] , [[substantive]] , [[unit]]- =====Thing, object, being,existence,quantity,article,individual, organism: The emergence of the youth movement as aseparate entity posed problems for the party leadership. 2essence,real nature, quiddity, quintessence,Metaphysics ens:Every living creature has a distinct entity.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abstract]] , [[concept]] , [[idea]]- =====(pl. -ies) 1 a thing with distinct existence,as opposed toa quality or relation.=====+ - =====A thing's existence regardeddistinctly.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Entitative adj.[F entit‚ or med.L entitas f. LLens being]=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , being , body , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ