• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:28, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đả kích=====
    =====đả kích=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fight, encounter, engagement, duel, battle, conflict, war,warfare; skirmish: The two men were locked in single combat.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[action]] , [[affray]] , [[battle royal ]]* , [[brush]] , [[brush-off]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[encounter]] , [[engagement]] , [[fight]] , [[flap]] , [[fray]] , [[jackpot ]]* , [[mix-up ]]* , [[run-in ]]* , [[service]] , [[shoot-out]] , [[skirmish]] , [[struggle]] , [[war]] , [[warfare]] , [[battle]] , [[contention]] , [[contest bout]] , [[joust]] , [[rencontre]] , [[sciamachy]]
    -
    =====Struggle, contest, strife, controversy, dispute, quarrel,disagreement, altercation, vendetta, feud: There was endlesscombat between father and son.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[battle]] , [[buck]] , [[clash]] , [[contend]] , [[contest]] , [[cope]] , [[cross swords with]] , [[defy]] , [[dispute]] , [[do battle with]] , [[duel]] , [[engage]] , [[fight]] , [[go up against]] , [[oppose]] , [[put up a fight]] , [[repel]] , [[resist]] , [[shoot it out]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[traverse]] , [[war]] , [[withstand]] , [[tilt]] , [[wrestle]] , [[action]] , [[argument]] , [[attack]] , [[bout]] , [[brush]] , [[conflict]] , [[controversy]] , [[encounter]] , [[face]] , [[fray]] , [[joust]] , [[scuffle]] , [[strife]]
    -
    =====Opposition, difference,confrontation: The combat between good and evil can never end.4 action, fighting, battle, war: He was in combat on threeoccasions. Have you seen any combat?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accord]] , [[compromise]] , [[peace]] , [[retreat]] , [[surrender]] , [[truce]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Fight, (do) battle, war, clash, contend, duel, joust,wrestle, come to blows, spar, grapple (with): The soldiers arecombating hand to hand in the trenches.=====
    +
    :[[agree]] , [[compromise]] , [[retreat]] , [[run]] , [[surrender]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Fight, struggle orstrive against, contest, oppose, defy, enter the lists against,withstand: There was broad support for measures to combat crimeand pollution.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a fight, struggle, or contest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (combated,combating) 1 intr. engage in combat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. engage in combatwith.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. oppose; strive against.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=combat combat] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=combat combat] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=combat combat] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔmbət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
    single combat
    trận đánh tay đôi
    combat of wits
    cuộc đấu trí

    Động từ

    Đánh nhau, chiến đấu
    to combat with (against) somebody
    đánh nhau với ai, đọ sức với ai
    to combat for something
    chiến đấu vì cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đả kích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X