• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:23, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hạt cứng=====
    =====hạt cứng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grit grit] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cát sỏi=====
    +
    =====cát sỏi=====
    -
    =====dăm cát to=====
    +
    =====dăm cát to=====
    =====rải đá dăm=====
    =====rải đá dăm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đá dăm=====
    +
    =====đá dăm=====
    -
    =====đá vụn=====
    +
    =====đá vụn=====
    -
    =====giấy đánh bóng=====
    +
    =====giấy đánh bóng=====
    -
    =====hạt kim loại=====
    +
    =====hạt kim loại=====
    -
    =====hạt sạn=====
    +
    =====hạt sạn=====
    -
    =====mảnh đá vụn=====
    +
    =====mảnh đá vụn=====
    -
    =====mạt giũa=====
    +
    =====mạt giũa=====
    -
    =====mạt sạn=====
    +
    =====mạt sạn=====
    -
    =====phủ đá dăm=====
    +
    =====phủ đá dăm=====
    =====sỏi=====
    =====sỏi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hạt vụn=====
    +
    =====hạt vụn=====
    =====tấm=====
    =====tấm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grit grit] : Corporateinformation
    +
    =====cát hạt kết to, cát thô, sỏi nhỏ =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Courage, courageousness, valour, bravery, fortitude,resolution, resoluteness, resolve, toughness, mettle, pluck,spirit, backbone, nerve, gameness, intrepidity or intrepidness,dauntlessness, tenacity, determination, firmness, hardiness,hardihood, staunchness, stalwartness, doughtiness, fearlessness,Colloq guts, gutsiness, spunk, spunkiness, starch, Brit bottle,US and Canadian chutzpah, moxie, stick-to-it-iveness:Mountain-climbing requires more grit than you might think.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Particles of stone or sand, esp. as causingdiscomfort, clogging machinery, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Coarse sandstone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. pluck, endurance; strength of character.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.(gritted, gritting) 1 tr. spread grit on (icy roads etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. clench (the teeth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make or move with a gratingsound.=====
    +
    -
    =====Gritter n. gritty adj. (grittier, grittiest).grittily adv. grittiness n. [OE greot f. Gmc: cf. GRITS,GROATS]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dust]] , [[foreign matter]] , [[gravel]] , [[lumps]] , [[pebbles]] , [[powder]] , [[sand]] , [[backbone]] , [[daring]] , [[doggedness]] , [[fortitude]] , [[gameness]] , [[guts ]]* , [[hardihood]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[mettle]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[perseverance]] , [[pluck]] , [[resolution]] , [[spine ]]* , [[spirit]] , [[spunk]] , [[steadfastness]] , [[tenacity]] , [[toughness]] , [[bravery]] , [[courage]] , [[determination]] , [[dirt]] , [[firmness]] , [[guts]] , [[moxie]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cowardice]] , [[timidity]] , [[weakness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /grit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá mạt
    (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
    there must be some grit in the machine
    chắc hẳn có hạt sạn trong máy
    Mạt giũa (kim loại)
    (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
    Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-đa)
    to put grit in the machine
    thọc gậy bánh xe

    Ngoại động từ

    Phủ đá mạt, rải đá mạt
    Xiết chặt, khép chặt
    to grit one's teeth
    nghiến răng

    Nội động từ

    Kêu sào sạo như có hạt sạn bên trong (máy móc)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hạt cứng

    Xây dựng

    cát sỏi
    dăm cát to
    rải đá dăm

    Kỹ thuật chung

    đá dăm
    đá vụn
    giấy đánh bóng
    hạt kim loại
    hạt sạn
    mảnh đá vụn
    mạt giũa
    mạt sạn
    phủ đá dăm
    sỏi

    Kinh tế

    hạt vụn
    tấm

    Địa chất

    cát hạt kết to, cát thô, sỏi nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X