-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========hạt cứng==========hạt cứng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grit grit] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cát sỏi=====+ =====cát sỏi=====- =====dăm cát to=====+ =====dăm cát to==========rải đá dăm==========rải đá dăm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đá dăm=====+ =====đá dăm=====- =====đá vụn=====+ =====đá vụn=====- =====giấy đánh bóng=====+ =====giấy đánh bóng=====- =====hạt kim loại=====+ =====hạt kim loại=====- =====hạt sạn=====+ =====hạt sạn=====- =====mảnh đá vụn=====+ =====mảnh đá vụn=====- =====mạt giũa=====+ =====mạt giũa=====- =====mạt sạn=====+ =====mạt sạn=====- =====phủ đá dăm=====+ =====phủ đá dăm==========sỏi==========sỏi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hạt vụn=====+ =====hạt vụn==========tấm==========tấm=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grit grit] : Corporateinformation+ =====cát hạt kết to, cát thô, sỏi nhỏ =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Courage, courageousness, valour, bravery, fortitude,resolution, resoluteness, resolve, toughness, mettle, pluck,spirit, backbone, nerve, gameness, intrepidity or intrepidness,dauntlessness, tenacity, determination, firmness, hardiness,hardihood, staunchness, stalwartness, doughtiness, fearlessness,Colloq guts, gutsiness, spunk, spunkiness, starch, Brit bottle,US and Canadian chutzpah, moxie, stick-to-it-iveness:Mountain-climbing requires more grit than you might think.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Particles of stone or sand,esp. as causingdiscomfort,clogging machinery, etc.=====+ - + - =====Coarse sandstone.=====+ - + - =====Colloq. pluck, endurance; strength of character.=====+ - + - =====V.(gritted, gritting) 1 tr. spread grit on (icy roads etc.).=====+ - + - =====Tr. clench (the teeth).=====+ - + - =====Intr. make or move with a gratingsound.=====+ - =====Gritter n. gritty adj. (grittier,grittiest).grittily adv. grittiness n.[OE greot f. Gmc: cf. GRITS,GROATS]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dust]] , [[foreign matter]] , [[gravel]] , [[lumps]] , [[pebbles]] , [[powder]] , [[sand]] , [[backbone]] , [[daring]] , [[doggedness]] , [[fortitude]] , [[gameness]] , [[guts ]]* , [[hardihood]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[mettle]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[perseverance]] , [[pluck]] , [[resolution]] , [[spine ]]* , [[spirit]] , [[spunk]] , [[steadfastness]] , [[tenacity]] , [[toughness]] , [[bravery]] , [[courage]] , [[determination]] , [[dirt]] , [[firmness]] , [[guts]] , [[moxie]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cowardice]] , [[timidity]] , [[weakness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dust , foreign matter , gravel , lumps , pebbles , powder , sand , backbone , daring , doggedness , fortitude , gameness , guts * , hardihood , intestinal fortitude * , mettle , moxie * , nerve , perseverance , pluck , resolution , spine * , spirit , spunk , steadfastness , tenacity , toughness , bravery , courage , determination , dirt , firmness , guts , moxie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ