-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Kỹ thuật chung- |}+ - === Kỹ thuật chung===+ =====liên lạc==========liên lạc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====báo cho biết=====+ =====báo cho biết=====- =====thông báo=====+ =====thông báo=====::[[notify]] [[party]]::[[notify]] [[party]]::người được thông báo::người được thông báo::[[notify]] [[party]]::[[notify]] [[party]]::người được thông báo (hàng đến)::người được thông báo (hàng đến)- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=notify notify] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Inform, tell, advise, alert, apprise, warn: She notifiedus that she might come in late today. They wrote to notifyshareholders of the new share offer. 2 announce, publish,declare, proclaim, give notice of; intimate, hint: The arrivalof the first salmon notified to us the change of season.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(-ies, -ied) 1 (often foll. by of, or that + clause)inform or give notice to (a person).=====- - =====Make known; announce orreport (a thing).=====- =====Notification n.[ME f. OF notifier f. Lnotificare f. notusknown: see NOTICE]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[acquaint]] , [[advise]] , [[air]] , [[alert]] , [[announce]] , [[apprise]] , [[assert]] , [[blazon]] , [[brief]] , [[broadcast]] , [[cable]] , [[caution]] , [[circulate]] , [[clue in]] , [[convey]] , [[cue]] , [[debrief]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[disseminate]] , [[divulge]] , [[enlighten]] , [[express]] , [[fill in]] , [[give]] , [[herald]] , [[hint]] , [[let in on]] , [[let know]] , [[make known]] , [[mention]] , [[pass out]] , [[post]] , [[proclaim]] , [[promulgate]] , [[publish]] , [[radio]] , [[report]] , [[reveal]] , [[send word]] , [[speak]] , [[spread]] , [[state]] , [[suggest]] , [[talk]] , [[teach]] , [[telephone]] , [[tell]] , [[tip off]] , [[vent]] , [[warn]] , [[wire]] , [[wise up]] , [[write]] , [[educate]] , [[clue]] , [[give notice to]] , [[inform]] , [[signal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[conceal]] , [[hide]] , [[suppress]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , advise , air , alert , announce , apprise , assert , blazon , brief , broadcast , cable , caution , circulate , clue in , convey , cue , debrief , declare , disclose , disseminate , divulge , enlighten , express , fill in , give , herald , hint , let in on , let know , make known , mention , pass out , post , proclaim , promulgate , publish , radio , report , reveal , send word , speak , spread , state , suggest , talk , teach , telephone , tell , tip off , vent , warn , wire , wise up , write , educate , clue , give notice to , inform , signal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ