-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Nguoicodon123, quay về phiên bản của Admin)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bộ phận lắp lẫn=====+ =====bộ phận lắp lẫn==========chi tiết đối xứng==========chi tiết đối xứng=====Dòng 23: Dòng 21: =====bản sao==========bản sao======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản đối=====+ =====bản đối=====- =====bản đối chiếu=====+ =====bản đối chiếu==========bản sao==========bản sao=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=counterpart counterpart] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[analogue]] , [[carbon copy ]]* , [[complement]] , [[copy]] , [[correlate]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[dead ringer ]]* , [[ditto ]]* , [[doppelganger]] , [[duplicate]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[fellow]] , [[like]] , [[look alike]] , [[mate]] , [[obverse]] , [[opposite]] , [[opposite number]] , [[peas in a pod]] , [[pendant]] , [[ringer]] , [[spit and image]] , [[spitting image ]]* , [[supplement]] , [[tally]] , [[twin]] , [[two of a kind]] , [[carbon copy]] , [[facsimile]] , [[image]] , [[likeness]] , [[reduplication]] , [[replica]] , [[replication]] , [[reproduction]] , [[simulacrum]] , [[vis-]]- =====A a person or thing extremely like another. b a person orthing forming a naturalcomplementorequivalentto another.=====+ - + - =====Law one oftwocopiesof alegal document.=====+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analogue , carbon copy * , complement , copy , correlate , correlative , correspondent , dead ringer * , ditto * , doppelganger , duplicate , equal , equivalent , fellow , like , look alike , mate , obverse , opposite , opposite number , peas in a pod , pendant , ringer , spit and image , spitting image * , supplement , tally , twin , two of a kind , carbon copy , facsimile , image , likeness , reduplication , replica , replication , reproduction , simulacrum , vis-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ