-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'bæklæʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">'bæklæʃ</font>'''/=====- - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) khe hở==========(kỹ thuật) khe hở=====- =====Sự giật lùi (bánh xe)==========Sự giật lùi (bánh xe)=====- =====Sự phản ứng dữ dội==========Sự phản ứng dữ dội=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====xộc xệch [sự xộc xệch]=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Backlash.gif|200px|Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình]][[Image:Backlash.gif|200px|Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình]]=====Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình==========Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khe hở cạnh (răng)==========khe hở cạnh (răng)=====Dòng 26: Dòng 17: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========khe hở==========khe hở=====- ''Giải thích VN'': Là kẽ hở giữa các bánh răng khớp với nhau.''Giải thích VN'': Là kẽ hở giữa các bánh răng khớp với nhau.- =====khe hở cạnh==========khe hở cạnh=====- =====khoảng trống==========khoảng trống=====- =====khoảng chạy chết==========khoảng chạy chết=====- =====khoảng chết==========khoảng chết=====- =====độ lỏng ổ trục==========độ lỏng ổ trục=====- =====lượng dư==========lượng dư=====- =====hành trình chết==========hành trình chết=====- =====sai lệch==========sai lệch=====- ''Giải thích EN'': [[1]]. [[unwanted]] [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.unwanted [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.2. [[the]] [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].the [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].3. [[a]] discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].a discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[unwanted]] [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.unwanted [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.2. [[the]] [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].the [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].3. [[a]] discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].a discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].- ''Giải thích VN'': Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.''Giải thích VN'': Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====khe hở cạnh bên, khe hở mặt răng (trên bánh răng), sự trượt=====- =====Reaction,repercussion,recoil, counteraction, rebound,kickback, backfire; boomerang: There was a strong backlash inthe USA against giving minorities preferred instead of equal jobopportunities.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====An excessive or marked adverse reaction.=====+ - + - =====A a suddenrecoil or reaction between parts of a mechanism. b excessiveplay between such parts.=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Vật lý]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sai lệch
Giải thích EN: 1. unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.2. the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.3. a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading. Giải thích VN: Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ