-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====lò=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lò, lò sấy==========Lò, lò sấy=====Dòng 25: Dòng 26: =====thùng điều nhiệt==========thùng điều nhiệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buồng sấy=====+ =====buồng sấy=====- =====lò (sấy)=====+ =====lò (sấy)=====- =====lò=====+ =====lò=====''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[compartment]] [[in]] [[which]] [[substances]] [[are]] [[artificially]] [[heated]] [[for]] [[such]] [[purposes]] [[as]] [[baking]], [[roasting]], [[drying]], [[or]] [[annealing]]..Dòng 35: Dòng 36: ''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.''Giải thích VN'': Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.- =====lò điều nhiệt=====+ =====lò điều nhiệt=====- =====lò lung=====+ =====lò lung=====- =====lò sấy=====+ =====lò sấy=====- =====lò thiêu=====+ =====lò thiêu==========tủ sấy==========tủ sấy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oven oven] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bếp==========bếp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=oven oven] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[kiln]] , [[kitchen range]] , [[microwave]] , [[microwave oven]] , [[range]] , [[roaster]] , [[stove]] , [[tandoor]] , [[baker]] , [[furnace]] , [[hearth]] , [[oast]]- =====An enclosed compartment of brick,stone,or metal forcooking food.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A chamber for heating or drying.=====+ - + - =====A smallfurnace or kiln used in chemistry,metallurgy,etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Tủ sấy. Lò sấy=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ