-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) tia, dòng; luồng=====- |}+ + ::[[gas]] [[jet]]+ ::tia khí+ ::[[propulsive]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực; không khí dòng thẳng+ ::[[pulse]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực, không khí xung+ === Xây dựng====== Xây dựng========vòi phun==========vòi phun=====Dòng 34: Dòng 41: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====hổ phách đen=====+ =====hổ phách đen==========than nâu sẫm==========than nâu sẫm=====Dòng 40: Dòng 47: =====gíclơ==========gíclơ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luồng phun=====+ =====luồng phun=====- =====luồng phụt=====+ =====luồng phụt=====- =====dòng=====+ =====dòng=====- =====lỗ phun=====+ =====lỗ phun=====- =====lỗ tia=====+ =====lỗ tia=====- =====luồng=====+ =====luồng=====- =====nửa đường thẳng=====+ =====nửa đường thẳng=====- =====phản lực=====+ =====phản lực=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====ống phun=====+ =====ống phun=====- =====phun (tia)=====+ =====phun (tia)=====- =====phụt=====+ =====phụt==========vòi phun==========vòi phun=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jet jet] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jet jet] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thành tia=====+ =====thành tia=====- =====tia=====+ =====tia==========vòi phun==========vòi phun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Địa chất===+ =====tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[atramentous]] , [[coal-black]] , [[dark]] , [[ebon]] , [[ebony]] , [[inky]] , [[midnight]] , [[obsidian]] , [[pitch-black]] , [[pitch-dark]] , [[raven]] , [[sable]] , [[jetty]] , [[onyx]] , [[pitchy]] , [[sooty]]+ =====noun=====+ :[[flow]] , [[fountain]] , [[spout]] , [[spray]] , [[spring]] , [[spritz]] , [[spurt]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[airbus]] , [[airplane]] , [[plane]] , [[supersonic]] , [[supersonic transport]] , [[turbo]]+ =====verb=====+ :[[flow]] , [[fly]] , [[issue]] , [[pour]] , [[roll]] , [[rush]] , [[shoot]] , [[soar]] , [[spew]] , [[spout]] , [[spritz]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[surge]] , [[travel]] , [[zoom]] , [[spray]] , [[aero]] , [[aircraft]] , [[airplane]] , [[black]] , [[dark]] , [[ebony]] , [[gush]] , [[nozzle]] , [[plane]] , [[project]].--n. spouting , [[protrude]] , [[raven]] , [[spurt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[white]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tia, dòng; luồng
- gas jet
- tia khí
- propulsive jet
- động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse jet
- động cơ phản lực, không khí xung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atramentous , coal-black , dark , ebon , ebony , inky , midnight , obsidian , pitch-black , pitch-dark , raven , sable , jetty , onyx , pitchy , sooty
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
