• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tất)
    Hiện nay (08:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    Đcm một lũ ngu
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdɛmənˌstreɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     +
    =====Chứng minh, giải thích=====
     +
     +
    =====Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
     +
    =====Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng=====
     +
    ::[[to]] [[demonstrate]] [[in]] [[favour]] [[of]] [[something]]
     +
    ::biểu tình ủng hộ ai cái gì
     +
     +
    =====(quân sự) thao diễn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demonstrated]]
     +
    *Ving: [[demonstrating]]
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chứng minh=====
     +
     +
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chứng minh được=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[authenticate]] , [[determine]] , [[establish]] , [[evidence]] , [[evince]] , [[exhibit]] , [[expose]] , [[flaunt]] , [[indicate]] , [[make evident]] , [[make out]] , [[manifest]] , [[prove]] , [[roll out ]]* , [[show and tell ]]* , [[test]] , [[testify to]] , [[trot out ]]* , [[try]] , [[validate]] , [[confirm]] , [[debunk]] , [[describe]] , [[express]] , [[give for instance]] , [[make clear]] , [[ostend]] , [[proclaim]] , [[set forth]] , [[show how]] , [[teach]] , [[walk one through]] , [[action for a cause exhibit]] , [[fast]] , [[lie in]] , [[march]] , [[march on]] , [[parade]] , [[picket]] , [[protest]] , [[rally]] , [[sit in]] , [[stage walkout]] , [[strike]] , [[walkout]] , [[display]] , [[reveal]] , [[bear out]] , [[corroborate]] , [[endorse]] , [[show]] , [[substantiate]] , [[verify]] , [[attest]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[demonstrate]] , [[explain]] , [[illustrate]] , [[promulgate]] , [[reflect]] , [[signify]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[confuse]] , [[distort]] , [[falsify]] , [[misrepresent]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈdɛmənˌstreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng minh, giải thích
    Bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ

    Nội động từ

    Biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng
    to demonstrate in favour of something
    biểu tình ủng hộ ai cái gì
    (quân sự) thao diễn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chứng minh

    Kỹ thuật chung

    chứng minh được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X