-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fæktəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'fæktəri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 12: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + ===Nghĩa chuyên ngành========nhà máy==========nhà máy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- + ===Nghĩa chuyên ngành========công xưởng==========công xưởng=====Dòng 69: Dòng 61: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=factory factory] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=factory factory] : Corporateinformation- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.=====- == Xây dựng==- =====nhà máy=====- - - - == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 a building or buildings containing plant orequipment for manufacturing machinery or goods.=====- - =====Hist. amerchant company's foreign trading station.=====- - [[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Xây dựng]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]- - ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 103: Dòng 66: =====noun==========noun=====:[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]:[[branch]] , [[cooperative]] , [[firm]] , [[forge]] , [[foundry]] , [[industry]] , [[laboratory]] , [[machine shop]] , [[manufactory]] , [[mill]] , [[mint]] , [[salt mines]] , [[shop]] , [[sweatshop]] , [[warehouse]] , [[workroom]] , [[works]] , [[workshop]] , [[plant]] , [[building]] , [[business]] , [[establishment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công xưởng
- factory cost
- giá thành công xưởng
- factory farm
- nông trường công xưởng hóa
- factory inspector
- giám sát công xưởng
- factory ledger
- sổ cái công xưởng
- factory payroll
- sổ lương công xưởng
- factory payroll
- tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
- factory system
- chế độ kinh tế công xưởng
- factory system
- chế độ sản xuất công xưởng
- factory worker
- công nhân công xưởng
- indirect factory cost
- phí tổn công xưởng gián tiếp
- turnkey factory
- công xưởng "giao khoá"
- turnkey factory
- công xưởng "giao khóa"
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- branch , cooperative , firm , forge , foundry , industry , laboratory , machine shop , manufactory , mill , mint , salt mines , shop , sweatshop , warehouse , workroom , works , workshop , plant , building , business , establishment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ