-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) tia, dòng; luồng=====+ + ::[[gas]] [[jet]]+ ::tia khí+ ::[[propulsive]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực; không khí dòng thẳng+ ::[[pulse]] [[jet]]+ ::động cơ phản lực, không khí xung=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 70: Dòng 79: =====vòi phun==========vòi phun=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Địa chất===+ =====tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 81: Dòng 93: =====adjective==========adjective=====:[[white]]:[[white]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tia, dòng; luồng
- gas jet
- tia khí
- propulsive jet
- động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse jet
- động cơ phản lực, không khí xung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atramentous , coal-black , dark , ebon , ebony , inky , midnight , obsidian , pitch-black , pitch-dark , raven , sable , jetty , onyx , pitchy , sooty
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
