-
(Khác biệt giữa các bản)(Beexxx)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trụ, hình trụ, mặt trụ=====+ + ::[[algebraic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ đại số+ ::[[circular]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn+ ::[[coaxial]] [[cylinder]]+ ::hình trụ đồng trục+ ::[[compound]] [[cylinder]]+ ::hình trụ đa hợp+ ::[[elliptic]](al) [[cylinder]]+ ::mặt trụ eliptic+ ::[[envoloping]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ bao+ ::[[hyperbolic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ hipebolic+ ::[[imaginary]] [[elliptic]] [[cylinder]]+ ::mặt trụ eliptic ảo+ ::[[obliqua]] [[cylinder]]+ ::hình trụ xiên+ ::[[projecting]] [[cylinder]]+ ::trụ chiếu+ ::[[right]] [[circular]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn phẳng+ ::[[rotating]] [[cylinder]]+ ::hình trụ tròn xoay+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 32: Dòng 60: =====thiết bị đun==========thiết bị đun=====+ + =====then cửa=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========hình chụm==========hình chụm=====Dòng 159: Dòng 190: ::tang chải::tang chải=====xilanh==========xilanh=====+ ===Địa chất===+ =====xilanh, ống, trụ, trục =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 164: Dòng 198: :[[circular solid]] , [[barrel]] , [[volumetric curve]]:[[circular solid]] , [[barrel]] , [[volumetric curve]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
trụ, hình trụ, mặt trụ
- algebraic cylinder
- mặt trụ đại số
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- elliptic(al) cylinder
- mặt trụ eliptic
- envoloping cylinder
- mặt trụ bao
- hyperbolic cylinder
- mặt trụ hipebolic
- imaginary elliptic cylinder
- mặt trụ eliptic ảo
- obliqua cylinder
- hình trụ xiên
- projecting cylinder
- trụ chiếu
- right circular cylinder
- hình trụ tròn phẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
Kỹ thuật chung
hình trụ
- circular cylinder
- hình trụ tròn
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- compound cylinder
- hình trụ đa hợp
- cone cylinder
- hình trụ có nón
- cylinder (ofconcrete)
- mẫu thủ bê tông hình trụ
- cylinder bearing
- ổ hình trụ
- cylinder boiler
- nồi hơi hình trụ
- cylinder chart
- biểu đồ hình trụ
- cylinder foundation
- móng hình trụ
- cylinder furnace
- lò hình trụ
- cylinder head screw
- vít mũ hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder shell
- vỏ mỏng hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu thử hình trụ
- cylinder specimen
- mẫu (hình) trụ
- cylinder stove
- lò hình trụ
- cylinder tar
- nhựa đường hình trụ
- cylinder test
- thử mẫu hình trụ
- Cylinder, Test cylinder
- mẫu thử bêtông hình trụ
- elliptic (al) cylinder
- hình trụ elliptic
- faraday cylinder
- hình trụ Faraday
- heating cylinder
- hình trụ nung (chất dẻo)
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- oblique cylinder
- hình trụ xiên
- oxygen cylinder
- bình ôxi (hình trụ)
- right circular cylinder
- hình trụ tròn thẳng
- rotating cylinder
- hình trụ tròn xoay
- test cylinder
- mẫu thí nghiệm hình trụ
- test cylinder
- mẫu thử hình trụ tròn
- wehnelt cylinder
- hình trụ wehnelt
trục
- blade cylinder
- trục dao
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- flat-bed cylinder press
- máy in trục khuôn phẳng
- flat-bed cylinder press
- máy in trục lăn sàn phẳng
- grooved-cylinder roller
- trục lăn kiểu răng cưa
- impression cylinder
- trục ép
- recording cylinder
- trục ghi
- ribbed-cylinder roller
- trục lăn có (cạnh) gờ
Kinh tế
tang
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân loại
- lard-chilling cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- pecking cylinder
- tang đóng kiện
- perforated cylinder
- tang lưới
- scourer cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang xoa hạt
- separating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- studded cylinder
- tang chải
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ