-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ nghĩa sai)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 41: Dòng 39: =====noun==========noun=====:[[loss]]:[[loss]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lãi cổ phần
- accumulated dividend
- tiền lãi có phần được tích lũy
- dividend record
- Bản báo cáo cổ tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , allowance , appropriation , bonus , carrot * , check , coupon , cut * , dispensation , divvy , extra , gain , gravy * , guerdon , interest , lagniappe * , meed , pay , portion , premium , prize , proceeds , remittance , returns , reward , surplus , taste * , carrot , profit , return , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ