-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'entiti</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'entəti</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Thực thể, cơ quan, bộ phận=====- === Toán & tin ===+ - =====bản thể=====+ ===Toán & tin===+ =====đối tượng; vật thể; bản thể======== Xây dựng====== Xây dựng========sự vật==========sự vật=====Dòng 51: Dòng 54: =====noun==========noun=====:[[abstract]] , [[concept]] , [[idea]]:[[abstract]] , [[concept]] , [[idea]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , being , body , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ