-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy=====+ =====Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy=====::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhấtDòng 21: Dòng 21: :[[action]] , [[appear]] , [[arise]] , [[befall]] , [[be found]] , [[be present]] , [[betide]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come off ]]* , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[crop up]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[exist]] , [[follow]] , [[go]] , [[jell ]]* , [[manifest]] , [[materialize]] , [[obtain]] , [[present itself]] , [[result]] , [[shake ]]* , [[show]] , [[smoke ]]* , [[take place]] , [[transpire]] , [[turn out]] , [[turn up]] , [[come to one]] , [[cross one]]’s mind , [[dawn on ]]* , [[expose]] , [[flash ]]* , [[go through one]]’s head , [[hit]] , [[offer itself]] , [[reveal]] , [[spring to mind]] , [[strike]] , [[suggest itself]] , [[come off]] , [[hap]] , [[happen]] , [[pass]] , [[fall]] , [[arrive]] , [[come]]:[[action]] , [[appear]] , [[arise]] , [[befall]] , [[be found]] , [[be present]] , [[betide]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come off ]]* , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[crop up]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[eventualize]] , [[eventuate]] , [[exist]] , [[follow]] , [[go]] , [[jell ]]* , [[manifest]] , [[materialize]] , [[obtain]] , [[present itself]] , [[result]] , [[shake ]]* , [[show]] , [[smoke ]]* , [[take place]] , [[transpire]] , [[turn out]] , [[turn up]] , [[come to one]] , [[cross one]]’s mind , [[dawn on ]]* , [[expose]] , [[flash ]]* , [[go through one]]’s head , [[hit]] , [[offer itself]] , [[reveal]] , [[spring to mind]] , [[strike]] , [[suggest itself]] , [[come off]] , [[hap]] , [[happen]] , [[pass]] , [[fall]] , [[arrive]] , [[come]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- action , appear , arise , befall , be found , be present , betide , chance , come about , come off * , come to pass , cook * , crop up , develop , ensue , eventualize , eventuate , exist , follow , go , jell * , manifest , materialize , obtain , present itself , result , shake * , show , smoke * , take place , transpire , turn out , turn up , come to one , cross one’s mind , dawn on * , expose , flash * , go through one’s head , hit , offer itself , reveal , spring to mind , strike , suggest itself , come off , hap , happen , pass , fall , arrive , come
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ