-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">/pi:l/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + - =====/'''<font color="red">pil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)==========(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)=====Dòng 35: Dòng 32: ::[[peel]] [[off]] [[and]] [[dive]] [[into]] [[the]] [[sea]]::[[peel]] [[off]] [[and]] [[dive]] [[into]] [[the]] [[sea]]::cởi quần áo ngoài và lao xuống biển::cởi quần áo ngoài và lao xuống biển+ == Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 79: Dòng 77: =====verb==========verb=====:[[cover]]:[[cover]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , cover , epicarp , exocarp , husk , peeling , pellicle , rind , shell , shuck , decorticate , decortication , desquamation , ecdysis , excoriation , exfoliation , exuviation , skin.--v. pare
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ