-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 86: Dòng 86: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sản phẩm nghiền==========sản phẩm nghiền=====+ === Vật lý ===+ ===== Cách tử =====+ ===Địa chất===+ =====lưới sàng, ghi lò, mặt sàng, sự sàng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , disagreeable , discordant , displeasing , dissonant , dry , grinding , harsh , harsh-sounding , hoarse , irksome , jarring , offensive , rasping , raucous , rough , shrill , squeaky , strident , stridulent , stridulous , unpleasant , vexatious , raspy , scratchy , squawky , grid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ