-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Lãnh đạm, không chan hoà (người)==========Lãnh đạm, không chan hoà (người)=====+ =====Khép kín, thu kín, thu mình=====- =====He's become increasingly withdrawn since his wife's death=====+ ::[[He's become increasingly withdrawn since his wife's death]]- + - =====Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại=====+ + ::Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , aseptic , casual , cool , detached , disinterested , distant , incurious , indifferent , introverted , nongregarious , offish , quiet , recluse , reclusive , remote , reserved , restrained , retired , retiring , retreated , shrinking , shy , silent , solitary , standoffish , taciturn , timorous , uncommunicative , uncompanionable , unconcerned , uncurious , undemonstrative , unforthcoming , uninterested , cloistered , departed , isolated , out-of-the-way , private , removed , secluded , taken out , chill , chilly , reticent , unapproachable , abandonment , hidden , sequestered , unresponsive , unsociable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ