• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ bớt nghĩa)
    Hiện nay (10:24, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
     +
     +
    =====Dùng trước, hưởng trước=====
    =====Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước=====
    =====Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước=====
    ::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]
    ::[[to]] [[anticipate]] [[somebody's]] [[wishes]]
    ::đoán trước được ý muốn của ai
    ::đoán trước được ý muốn của ai
     +
    =====[[what]] [[we]] [[anticipate]] [[seldom]] [[occurs]]; [[what]] [[we]] [[least]] [[expect]] [[generally]] [[happens]]=====
     +
    ::ghét của nào trời trao của đấy
     +
     +
    =====Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=====
     +
    ::[[to]] [[anticipate]] [[someone's]] [[ruin]]
     +
    ::thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
    =====Thảo luận trước, xem xét trước=====
    =====Thảo luận trước, xem xét trước=====
    Dòng 40: Dòng 48:
    =====biết trước=====
    =====biết trước=====
    -
    =====mong đợi=====
    +
    =====chờ đợi=====
     +
     
     +
    =====sử dụng trước=====
     +
     
     +
    =====xem xét trước=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 52: Dòng 64:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[be amazed]] , [[be surprised]] , [[doubt]] , [[be unready]]
    :[[be amazed]] , [[be surprised]] , [[doubt]] , [[be unready]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /æn'tisipeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng trước, hưởng trước
    Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
    to anticipate somebody's wishes
    đoán trước được ý muốn của ai
    what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
    ghét của nào trời trao của đấy
    Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
    to anticipate someone's ruin
    thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
    Thảo luận trước, xem xét trước
    Mong đợi, chờ đợi

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đoán trước
    nói trước
    thấy trước vấn đề

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên liệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm trước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biết trước
    chờ đợi
    sử dụng trước
    xem xét trước

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X