-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lʌk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::vận rủi::vận rủi::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]]::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]]- Xem[[vận mình có đỏ không, thử thời vận]]+ ::Xem vận mình có đỏ không, thử thời vận::[[to]] [[be]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[luck]]::[[to]] [[be]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[luck]]::gặp vận rủi, gặp cơn đen::gặp vận rủi, gặp cơn đenDòng 33: Dòng 26: ::không may::không may- =====Beginner's luck=====+ ===Cấu trúc từ===- + =====[[Beginner's]] [[luck]]=====- =====Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì=====+ ::Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì- ::[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]+ =====[[better]] [[luck]] [[next]] [[time]]=====::thua keo này, bày keo khác::thua keo này, bày keo khác- ::[[good]] [[luck]]+ =====[[good]] [[luck]]=====::chúc may mắn!::chúc may mắn!+ =====[[one's]] [[luck]] [[is]] [[in]]=====+ ::gặp may- =====One's luck is in=====+ =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]=====- + - =====Gặp may=====+ - ::[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]+ ::số phận::số phận- ::[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[game]]+ =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[game]]=====::sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)::sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)- ::[[no]] [[such]] [[luck]]+ =====[[no]] [[such]] [[luck]]=====::quả là vận đen!::quả là vận đen!- ::[[to]] [[push]] [[one's]] [[luck]]+ =====[[to]] [[push]] [[one's]] [[luck]]=====::liều thử vận may::liều thử vận may- ::[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]+ =====[[to]] [[take]] [[pot]] [[luck]]=====::có gì ăn nấy (không khách sáo)::có gì ăn nấy (không khách sáo)+ =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====+ ::hay không bằng hên+ ::chó ngáp phải ruồi+ ::mèo mù vớ cá rán- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Fortune,chance,destiny,fate,accident,fortuity,serendipity; fluke,stroke ofluck,US happenstance: Luckbrought us together.=====+ :[[advantage]] , [[big break]] , [[blessing]] , [[break ]]* , [[fluke ]]* , [[fortunateness]] , [[godsend ]]* , [[good luck]] , [[happiness]] , [[health]] , [[in the cards]] , [[karma ]]* , [[kismet ]]* , [[luckiness]] , [[lucky break ]]* , [[occasion]] , [[opportunity]] , [[profit]] , [[prosperity]] , [[run of luck]] , [[serendipity]] , [[smile ]]* , [[streak of luck]] , [[stroke]] , [[success]] , [[triumph]] , [[victory]] , [[weal]] , [[wealth]] , [[win]] , [[windfall]] , [[accident]] , [[break]] , [[destiny]] , [[fate]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[hap]] , [[happenstance]] , [[hazard]] , [[occurrence]] , [[toss-up]] , [[unforeseen event]] , [[fortuitousness]] , [[amulet]] , [[bonanza]] , [[chance]] , [[fluke]] , [[godsend]] , [[handsel]] , [[hap-hazard]] , [[haphazard]] , [[hit]] , [[kismet]] , [[lot]] , [[mascot]] , [[periapt]] , [[talisman]] , [[vicissitudes]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Good fortune,(good)break: It takes alotof luckto get the kindsofroles you want as an actor. 3chance(s), successrate, fortune(s): I hope that my luckimproves soon.=====+ =====noun=====- + :[[bad fortune]] , [[misfortune]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====Chance regarded as the bringer of good or bad fortune.=====+ - + - =====Circumstances of life (beneficial or not) brought by this.=====+ - + - =====Good fortune; success due to chance (in luck; out of luck).=====+ - + - =====An omen of this. hard luck worse fortune than one deserves. nosuch luck colloq. unfortunately not. try one's luck make aventure. with luck if all goes well. worse luck colloq.unfortunately. [ME f. LG luk f. MLG geluke]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=luck luck] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , big break , blessing , break * , fluke * , fortunateness , godsend * , good luck , happiness , health , in the cards , karma * , kismet * , luckiness , lucky break * , occasion , opportunity , profit , prosperity , run of luck , serendipity , smile * , streak of luck , stroke , success , triumph , victory , weal , wealth , win , windfall , accident , break , destiny , fate , fifty-fifty * , fortuity , fortune , hap , happenstance , hazard , occurrence , toss-up , unforeseen event , fortuitousness , amulet , bonanza , chance , fluke , godsend , handsel , hap-hazard , haphazard , hit , kismet , lot , mascot , periapt , talisman , vicissitudes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ