-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 82: Dòng 82: ::[[pneumatic]] [[handling]]::[[pneumatic]] [[handling]]::sự vận chuyển bằng khí động học::sự vận chuyển bằng khí động học+ ===Địa chất===+ =====sự quản lý, sự điều khiển, sự xử lý, sự điều phối, sự vận chuyển, sự xúc chuyển, sự chất tải, sự bốc xếp =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
- data handling
- chỉnh lý các dữ kiện
- information handling
- xử lý tin
Kỹ thuật chung
điều khiển
- BHR (blockhandling routine)
- thủ tục điều khiển khối
- block handling routine (BHR)
- thủ tục điều khiển khối
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- file-handling routine
- trình điều khiển tệp
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
sự chuyển vận
Giải thích EN: 1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution. 2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object. Giải thích VN: 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.
sự điều khiển
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
Kinh tế
sự vận chuyển
- bulk handling
- sự vận chuyển không bao bì
- grain handling
- sự vận chuyển ngũ cốc
- hydraulic handling
- sự vận chuyển thủy lực
- in-plant handling
- sự vận chuyển trong nhà máy
- interfloor handling
- sự vận chuyển giữa các tầng
- pneumatic handling
- sự vận chuyển bằng khí động học
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ