-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial)===== =====Mặt đồng ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈdaɪəl , daɪl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 18: =====Quay số (điện thoại tự động)==========Quay số (điện thoại tự động)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====mặtchia độ=====+ =====mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )=====- == Xây dựng==+ ::[[counter]] [[dial]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::mặt số của máy đếm- =====bàn độ=====+ ::[[normal]] [[dial]]+ ::mặt số chuẩn+ ::[[standard]] [[dial]]+ ::(máy tính ) thang tỷ lệ tiêu chuẩn- == Điệnlạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Cơ - Điện tử===- =====chọn số=====+ [[Hình:Dial.gif|Center]]+ =====Bảng chia độ, mặt số, thang đo=====+ + + === Hóa học & vật liệu===+ =====mặt chia độ=====+ === Xây dựng===+ =====bàn độ=====+ === Điện lạnh===+ =====chọn số=====::[[dial]] [[tone]]::[[dial]] [[tone]]::âm chọn số::âm chọn sốDòng 43: Dòng 47: ::[[rotary]] [[dial]]::[[rotary]] [[dial]]::mặt quay chọn số::mặt quay chọn số- =====mặt (đồng hồ)=====+ =====mặt (đồng hồ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đĩa khắc độ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ phận=====+ - =====đĩakhắc độ=====+ =====đĩa số=====- =====đĩa số=====+ =====la bàn=====- =====la bàn=====+ =====mặt số=====- =====mặt số=====+ =====quay số=====- + - =====quay số=====+ ::[[auto]] [[dial]]::[[auto]] [[dial]]::quay số tự động::quay số tự độngDòng 134: Dòng 136: ::[[telephone]] [[dial]]::[[telephone]] [[dial]]::mặt quay số điện thoại::mặt quay số điện thoại- =====quay vòng=====+ =====quay vòng=====- =====sự quay số=====+ =====sự quay số=====::[[automatic]] [[dial]]::[[automatic]] [[dial]]::sự quay số tự động::sự quay số tự động::push-button [[dial]]::push-button [[dial]]::sự quay số bấm nút::sự quay số bấm nút- =====vành chia độ=====+ =====vành chia độ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====chỉ thị bằng đĩa số=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỉ thị bằng đĩa số=====+ - + - =====quay số (điện thoại tự động)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dial dial] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The face of a clock or watch, marked to showthe hours etc.=====+ - + - =====A similar flat plate marked with a scale formeasuring weight, volume, pressure, consumption, etc., indicatedby a pointer.=====+ - + - =====A movable disc on a telephone, withfinger-holes and numbers for making a connection.=====+ - + - =====A a plateor disc etc. on a radio or television set for selectingwavelength or channel. b a similar selecting device on otherequipment, e.g. a washing machine.=====+ - + - =====Brit. sl. a person'sface.=====+ - ===V. (dialled, dialling; US dialed, dialing) 1 tr. (alsoabsol.) select (a telephone number) by means of a dial or set ofbuttons (dialled 999).===+ - + - =====Tr. measure, indicate, or regulate bymeans of a dial.=====+ - + - =====Dialling code a sequence of numbers dialledto connect a telephone with the exchange of the telephone beingcalled. dialling tone (US dial tone) a sound indicating that acaller may start to dial.=====+ - =====Dialler n. [ME,=sundial, f.med.L diale clock-dial ult. f. L dies day]=====+ =====quay số (điện thoại tự động)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[punch]] , [[ring]] , [[rotate]] , [[turn]] , [[twist]] , [[wheel]] , [[zero in on]] , [[buzz]] , [[call]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay số
- auto dial
- quay số tự động
- auto dial
- tự động quay số
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- automatic dial
- sự quay số tự động
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Dial - on - Demand Routing (DDR)
- chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- dial back
- quay số lại
- dial exchange
- tổng đài quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- Dial Long Lines (DLL)
- quay số đường dài
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- Dial Pulse Originating (DPO)
- phát xung quay số
- Dial Pulse Terminating (DPT)
- kết thúc xung quay số
- dial pulsing
- tạo xung quay số
- dial set
- tập quay số
- Dial String (DS)
- chuỗi (xung) quay số
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial tone
- âm quay số
- dial tone
- tín hiệu quay số
- dial tone delay
- độ trễ âm quay số
- Dial Tone, Dual Tone (DT)
- âm quay số, âm kép
- Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
- Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
- dial-in
- quay số vào
- dial-in modem
- môđem quay số
- dial-out
- quay số ra
- Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
- Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
- dial-up services
- dịch vụ quay số
- dial-up terminal
- đầu cuối quay số
- private dial-up port
- cổng quay số riêng
- Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
- Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
- public dial-up port
- cổng quay số công cộng
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
- Recall Dial Tone (RDT)
- âm quay số gọi lại
- speed-dial
- quay số nhanh
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ