-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Leo thang (nghĩa bóng)===== ::criminality is escalating alarmingly ::tình hình tội phạm đang leo thang tớ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,eskəleit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: ::[[our]] [[enemy]] [[continues]] [[to]] [[escalate]] [[the]] [[war]]::[[our]] [[enemy]] [[continues]] [[to]] [[escalate]] [[the]] [[war]]::kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh::kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[escalated]]+ * Ving:[[escalating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====leo thang=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. & tr. increase or develop (usu. rapidly) by stages.2 tr. cause (an action, activity, or process) to become moreintense.=====+ - + - =====Escalation n. [back-form. f. ESCALATOR]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=escalate escalate] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=escalate escalate] :Chlorine Online+ =====leo thang=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[amplify]] , [[ascend]] , [[broaden]] , [[climb]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[grow]] , [[heighten]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[make worse]] , [[mount]] , [[raise]] , [[rise]] , [[scale]] , [[step up]] , [[widen]] , [[aggrandize]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[multiply]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[advance]] , [[increase]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[decrease]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[lower]] , [[weaken]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Leo thang (nghĩa bóng)
- criminality is escalating alarmingly
- tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
- our enemy continues to escalate the war
- kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amplify , ascend , broaden , climb , enlarge , expand , extend , grow , heighten , intensify , magnify , make worse , mount , raise , rise , scale , step up , widen , aggrandize , augment , boost , build , build up , burgeon , multiply , proliferate , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , advance , increase
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ