-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hang, động===== =====Sào huyệt===== =====(chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong m...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">keiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 31: Dòng 25: =====Rút lui không chống lại nữa==========Rút lui không chống lại nữa=====+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[caved]]+ *Ving: [[caving]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hố=====+ - =====chỗ lõm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hố=====- =====hốc=====+ =====chỗ lõm=====- =====khoang chứa tro=====+ =====hốc=====+ + =====khoang chứa tro=====''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].''Giải thích EN'': [[A]] [[cavity]] [[that]] [[holds]] [[the]] [[accumulation]] [[of]] [[ashes]] [[from]] [[a]] [[glass]] [[furnace]].Dòng 46: Dòng 44: ''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.''Giải thích VN'': Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.- =====động=====+ =====động=====::[[cave]] [[earth]]::[[cave]] [[earth]]::đất hang động::đất hang động::[[sea]] [[cave]]::[[sea]] [[cave]]::động bờ biển::động bờ biển- =====hang=====+ =====hang=====::[[cave]] [[earth]]::[[cave]] [[earth]]::đất hang động::đất hang độngDòng 62: Dòng 60: ::[[sea]] [[cave]]::[[sea]] [[cave]]::hang bờ biển::hang bờ biển- =====sự sụp đổ=====+ =====sự sụp đổ=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự sập đổ, sự phá hỏa, hang, động =====- ===N.===+ - + - =====Cavern,grotto,hollow,hole, cavity, den: In the cavewere prehistoric wall paintings.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Cave in. a collapse, break down, give way, subside,fall in or inwards: The earthquake caused the walls of thehouse to cave in. b yield, submit, give way; surrender; Colloqbuckle, knuckle under: After eight hours of questioning, hecaved in and told them everything.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cave cave] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cave&submit=Search cave] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cave cave] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[cavern]] , [[cavity]] , [[den]] , [[grotto]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rock shelter]] , [[subterrane]] , [[subterranean area]] , [[antre]] , [[antrum]] , [[catacomb]] , [[caveman]] , [[caverned]] , [[cavernicolous]] , [[cavernous]] , [[cellar]] , [[collapse]] , [[cove]] , [[crumple]] , [[crypt]] , [[crypt]]. associatedwords: speleology , [[give]] , [[grot]] , [[hole]] , [[lair]] , [[luster]] , [[opening]] , [[overturn]] , [[plunge]] , [[rear]] , [[sinus]] , [[spelean]] , [[speleologist]] , [[speleology]] , [[spelunker]] , [[stalactite]] , [[stalagmite]] , [[toss]] , [[troglodyte]] , [[troglodytic]] , [[tunnel]] , [[upset]]+ =====phrasal verb=====+ :[[buckle]] , [[collapse]] , [[crumple]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[crack]] , [[drop]] , [[give out]] , [[succumb]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavern , cavity , den , grotto , hollow , pothole , rock shelter , subterrane , subterranean area , antre , antrum , catacomb , caveman , caverned , cavernicolous , cavernous , cellar , collapse , cove , crumple , crypt , crypt. associatedwords: speleology , give , grot , hole , lair , luster , opening , overturn , plunge , rear , sinus , spelean , speleologist , speleology , spelunker , stalactite , stalagmite , toss , troglodyte , troglodytic , tunnel , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ