-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(sửa đổi nhỏ)
Dòng 33: Dòng 33: =====[[good]] [[luck]]==========[[good]] [[luck]]=====::chúc may mắn!::chúc may mắn!- =====One's luck is in=====+ =====[[one's]] [[luck]] [[is]] [[in]]=====- ::Gặpmay+ ::gặp may+ =====[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]==========[[the]] [[luck]] [[of]] [[the]] [[draw]]=====::số phận::số phậnHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , big break , blessing , break * , fluke * , fortunateness , godsend * , good luck , happiness , health , in the cards , karma * , kismet * , luckiness , lucky break * , occasion , opportunity , profit , prosperity , run of luck , serendipity , smile * , streak of luck , stroke , success , triumph , victory , weal , wealth , win , windfall , accident , break , destiny , fate , fifty-fifty * , fortuity , fortune , hap , happenstance , hazard , occurrence , toss-up , unforeseen event , fortuitousness , amulet , bonanza , chance , fluke , godsend , handsel , hap-hazard , haphazard , hit , kismet , lot , mascot , periapt , talisman , vicissitudes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ