-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 86: Dòng 86: =====(từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ==========(từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ=====+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[bedded]]+ *Ving: [[bedding]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==00:06, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Oxford
N. & v.
A a piece of furniture used for sleeping on,usu. a framework with a mattress and coverings. b such amattress, with or without coverings.
A a gardenplot, esp. one used for planting flowers. b a place where otherthings may be grown (osier bed).
Something flat, forming a support or base as in: athe bottom of the sea or a river. b the foundations of a roador railway. c the slates etc. on a billiard-table.
An establishment that provides this. bed of roses alife of ease. brought to bed (often foll. by of) delivered of achild. get out of bed on the wrong side be bad-tempered all daylong. go to bed 1 retire for the night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ