-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 50: Dòng 50: =====(từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)==========(từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Voided]]+ *Ving: [[Voiding]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==16:08, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Null and void, invalid, not (legally) binding,inoperative, unenforceable, ineffectual, futile, ineffective,vain, unavailing, idle, useless, pointless, bootless: Owing toirregularities, the election was declared void. If a card isturned face-up, the deal is void. 2 empty, vacant, unoccupied,unused, unutilized, unfilled, blank, clear; deserted: It is upto the council to appoint new members as places become void. 3void of. devoid of, without, lacking, destitute of: The man wasutterly void of imagination. In a minute, the room was void ofpeople.
Emptiness, vacantness, vacuum, blankness, nothingness:Without a word, he leaped off the edge and plunged into thevoid.
Space, niche, slot, opening, place, vacancy, gap,emptiness: Who will fill the void left by Edgar's departure?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ