-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">graind</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:42, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghiền
- coarse grind
- sự nghiền thô
- fine grind
- sự nghiền nhỏ
- fineness-of-grind gage
- máy đo độ nghiền mịn
- fineness-of-grind gauge
- máy đo độ nghiền mịn
- grind and leach process
- quá trình nghiền và ngâm chiết
- Hegman fineness of grind gage
- máy đo độ nghiền mịn Hegman
- optimum grind
- độ nghiền mịn tối ưu
- wet grind
- sự nghiền ẩm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pound, powder, pulverize, abrade, crush, granulate, mill,grate, rasp, crumble, kibble, mash, triturate, bray, comminute:The rock was soon ground to a fine powder.
Also, grind away. labour, toil, slave (away); study,lucubrate, burn the midnight oil, Colloq cram, Brit swot:George has been grinding away at the same job all his life.Languages came easily, but he had to grind away at the sciences.5 grind down. wear down or away, crush, oppress, subdue,suppress, tyrannize, persecute, maltreat, ill-treat, harry,harass, hound, hector, plague, badger: Dictators first grinddown all opposition, then destroy it.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. ground) 1 a tr. reduce tosmall particles or powder by crushing esp. by passing through amill. b intr. (of a mill, machine, etc.) move with a crushingaction.
A tr. reduce, sharpen, or smooth by friction. b tr.& intr. rub or rub together gratingly (grind one's teeth).
Intr. a (often foll. by away) work orstudy hard. b (foll. by out) produce with effort (grinding outverses). c (foll. by on) (of a sound) continue gratingly ormonotonously.
Grindingly adv. [OE grindan, of unkn.orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ