-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Mặc cả, thương lượng, mua bán)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[to]] [[bargain]] [[for]]::[[to]] [[bargain]] [[for]]::mong đợi, chờ đón; tính trước::mong đợi, chờ đón; tính trước+ + === Thành ngữ ===+ ::[[to]] [[be]] [[off]] [[(with)]] [[one's]] [[bargain]]+ ::huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán+ + ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hard]] [[bargain]]+ ::mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi+ + ::[[to]] [[close]] [[(conclude]], [[strike]], [[settle)]] [[a bargain]]+ ::ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán+ + ::[[into]] [[the]] [[bargain]]+ ::thêm vào đó, hơn nữa, vả lại+ ::[[wet]] ([[Dutch]]) [[bargain]]+ ::cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng+ ::[[to]] [[bargain]] [[away]]+ ::bán giá hạ, bán lỗ+ ::[[to]] [[bargain]] [[for]]+ ::mong đợi, chờ đón; tính trước+ ::[[that]][['s]] [[more]] [[than]] [[I bargained]]+ ::điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi+ + * '''Từ đồng nghĩa''': [[buy]], [[steal]], [[deal]], [[dicker]]+ =====That's more than I bargained for==========That's more than I bargained for=====10:12, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
Xem bind
- to buy at a bargain
- mua được giá hời
- to close (conclude, strike, settle) a bargain
- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
- to drive a hard bargain
- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
- into the bargain
- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
- wet (Dutch) bargain
- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Agreement, contract, understanding, arrangement, covenant,pact, compact, settlement, transaction, deal: We made a bargain- I would provide the materials and he would do the work. 2 gooddeal, Colloq give-away, US steal: If you paid only œ100 forthis painting, you got a real bargain.
Negotiate, trade, haggle, barter, dicker, chaffer: Webargained far into the night, and finally came to an agreementafter eight hours of discussion. 4 bargain for. expect, counton, anticipate, foresee, take into account, allow for, beprepared for: Even though the storm had been predicted, it waswindier than we had bargained for.
Oxford
N. & v.
A an agreement on the terms of a transaction orsale. b this seen from the buyer's viewpoint (a bad bargain).2 something acquired or offered cheaply.
V.intr. (often foll.by with, for) discuss the terms of a transaction (expected himto bargain, but he paid up; bargained with her; bargained forthe table).
Bargain away part with for something worthless(had bargained away the estate). bargain basement the basementof a shop where bargains are displayed. bargain for (or colloq.on) (usu. with neg. actual or implied) be prepared for; expect(didn't bargain for bad weather; more than I bargained for).bargain on rely on. drive a hard bargain pursue one's ownprofit in a transaction keenly. into (US in) the bargainmoreover; in addition to what was expected. make (or strike) abargain agree a transaction.
Bargainer n. [ME f. OFbargaine, bargaignier, prob. f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ