-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kaunt</font>'''/)(→Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out))
Dòng 19: Dòng 19: =====Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)==========Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)=====- ::[[to]] [[keep]] [[count]] [[of]]+ - ::biết đã đếm được bao nhiêu+ - ::[[to]] [[lose]] [[count]] [[of]]+ - ::không nhớ đã đếm được bao nhiêu+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:00, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.
Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.
Count on orupon. rely on or upon, depend on or upon, be sure of, trust,bank on, be confident of, Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon, Chiefly US figure on or upon: I knew I could count onMoira to do the right thing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ