-
(Khác biệt giữa các bản)(→Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 64: Dòng 60: ::không còn cách gì khác ngoài::không còn cách gì khác ngoài- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Naught or nought, nothing at all or whatsoever, no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA: Nothing that you tell me can be held against youin court. You may think it important, but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity: If it weren't forher, he would be nothing.==========Naught or nought, nothing at all or whatsoever, no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA: Nothing that you tell me can be held against youin court. You may think it important, but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity: If it weren't forher, he would be nothing.==========Trifle, bagatelle, Colloq peanuts:A million is nothing to him.==========Trifle, bagatelle, Colloq peanuts:A million is nothing to him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adv.=====- ===N. & adv.===+ - + =====N.==========N.=====03:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đại từ
Không gì, không cái gì
- nothing venture, nothing have
- không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
- nothing is more valuable than independence and freedom
- không có gì quý hơn độc lập tự do
- to come to nothing
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- to have nothing to do with
- không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
- to be good for nothing
- không được tích sự gì
- that is nothing to me
- cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
- he is nothing to me
- hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
- there is nothing in it
- chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
- nothing doing
- thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
- there is nothing doing
- không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Naught or nought, nothing at all or whatsoever, no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA: Nothing that you tell me can be held against youin court. You may think it important, but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity: If it weren't forher, he would be nothing.
Oxford
A a person orthing of no importance or concern; a trivial event or remark(was nothing to me; the little nothings of life). b (attrib.)colloq. of no value; indeterminate (a nothing sort of day).
Not be involvedor associated with. for nothing 1 at no cost; without payment.2 to no purpose. have nothing on 1 be naked.
Have noengagements. no nothing colloq. (concluding a list ofnegatives) nothing at all. nothing doing colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ