-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phủ, tẩm, bọc, tráng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: *Ving: [[coating]]*Ving: [[coating]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phủ (sơn)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phủ (sơn)=====+ === Kỹ thuật chung ========bọc==========bọc=====Dòng 177: Dòng 171: =====sự sơn lót==========sự sơn lót=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====vỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====vỏ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coat coat] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coat coat] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Overcoat, greatcoat; jacket, anorak, parka, Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat, it's cold out.==========Overcoat, greatcoat; jacket, anorak, parka, Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat, it's cold out.=====Dòng 197: Dòng 185: =====Cover, paint, spread: We coated the floor with threelayers of varnish.==========Cover, paint, spread: We coated the floor with threelayers of varnish.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 208: Dòng 194: =====A a layer or covering. b acovering of paint etc. laid on a surface at one time.==========A a layer or covering. b acovering of paint etc. laid on a surface at one time.=====- ===V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.===+ =====V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.=====- + =====(of paint etc.) form a covering to.==========(of paint etc.) form a covering to.=====01:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp trát
- backing coat
- lớp trát nền
- concrete blinding coat
- lớp trát xi măng hoàn thiện
- finish (ing) coat
- lớp trát hoàn thiện
- finishing coat
- lớp (trát) cuối
- finishing coat texture
- mặt cấu tạo (của) lớp trát
- first coat
- lớp trát ở đáy
- one-coat work
- lớp trát một lớp
- plaster skim coat
- lớp trát hoàn thiện
- primary coat (ofplaster)
- lớp trát lót
- rendering coat
- lớp trát nền
- rough coat
- lớp trát thô
- scratch coat
- lớp trát khía
- scratch coat
- lớp trát làm nhám
- scratch coat
- lớp trát nền
- setting coat
- lớp trát cuối
- setting coat
- lớp trát hoàn thiện
- setting coat
- lớp trát mặt
- setting coat
- lớp trát ngoài cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Overcoat, greatcoat; jacket, anorak, parka, Brit cagoule,Colloq Brit cag: Put on your coat, it's cold out.
Oxford
A ananimal's fur, hair, etc. b Physiol. a structure, esp. amembrane, enclosing or lining an organ. c a skin, rind, orhusk. d a layer of a bulb etc.
V.tr.1 (usu. foll. by with, in) a apply a coat of paint etc. to;provide with a layer or covering. b (as coated adj.) coveredwith.
Coat armour coatsof arms. coat dress a woman's tailored dress resembling a coat.coat-hanger see HANGER(1). coat of arms the heraldic bearingsor shield of a person, family, or corporation. coat of mail ajacket of mail armour (see MAIL(2)). on a person's coat-tailsundeservedly benefiting from another's success.
Coated adj.(also in comb.). [ME f. OF cote f. Rmc f. Frank., of unkn.orig.]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ