-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stoun</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">stoun</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 87: Dòng 83: *V-ed: [[stoned]]*V-ed: [[stoned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sửa đá mài=====+ | __TOC__- + |}- == Thực phẩm==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sửa đá mài=====+ === Thực phẩm========bỏ hột (quả)==========bỏ hột (quả)=====- =====tách hột=====+ =====tách hột=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá mài==========đá mài=====Dòng 105: Dòng 100: =====mài nghiền==========mài nghiền=====- =====sỏi=====+ =====sỏi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đá==========đá=====Dòng 122: Dòng 114: ''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.''Giải thích VN'': Đơn vị trọng lượng của Anh.- =====tách bỏ hạt=====+ =====tách bỏ hạt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stone stone] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stone stone] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục đích riêng
- a gravestone
- bia mộ
- stepping-stones
- các tảng đá kê bước chân
- paving stones
- đá lát đường
- millstones
- đá cối xay
Chuyên ngành
Oxford
(often in comb.) a piece of stone of a definiteshape or for a particular purpose (tombstone; stepping-stone).6 a a thing resembling stone in hardness or form, e.g. the hardcase of the kernel in some fruits. b Med. (often in pl.) a hardmorbid concretion in the body esp. in the kidney or gall-bladder(gallstones).
Stoned adj. (also in comb.).stoneless adj. stoner n. [OE stan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ