• (Khác biệt giữa các bản)
    (phương tiện)
    Dòng 146: Dòng 146:
    =====Vehicular adj. [F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]=====
    =====Vehicular adj. [F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên nghành===
     +
    =====Xe tải=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:15, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /'vi:hikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..)
    motor vehicles
    xe có động cơ (xe hơi, xe buýt, xe mô tô...)
    vehicle licensing laws
    luật lệ cấp giấy xe
    (nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương tiện biểu lộ (tư tưởng, cảm xúc..)
    to use the press as a vehicle for one's political opinions
    dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
    (dược học) tá dược lỏng

    Ngoại động từ

    Chuyên chở bằng xe

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    phương tiện vận tải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe…)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dẫn thuốc trong dược khoa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phần tử mang

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    phương tiện truyền tải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dính kết
    chất màu
    chất pha
    dung môi
    non volatile vehicle
    dung môi không bay hơi
    phương tiện
    aerodrome vehicle operations
    những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
    airdrome vehicle operations
    những hoạt động của phương tiện ở sân bay
    ballistic vehicle
    phương tiện đạn đạo
    cargo vehicle
    phương tiện chở hàng
    cargo vehicle
    phương tiện cung ứng
    collection vehicle
    phương tiện thu gom rác
    compactor vehicle
    phương tiện nén ép
    compactor vehicle
    phương tiện nhồi ép
    compression vehicle
    phương tiện nén ép
    compression vehicle
    phương tiện nhồi ép
    heavy-lift vehicle
    phượng tiện mang hạng nặng
    hybrid vehicle
    phương tiện lai
    LLV (lunarlogistics vehicle)
    phương tiện hậu cần mặt trăng
    lunar logistics vehicle (LLV)
    phương tiện hậu cần mặt trăng
    marine air cushion vehicle
    phương tiện chạy đệm khí trên biển
    orbital transfer vehicle
    phương tiện chuyển lên quỹ đạo
    private vehicle
    phương tiện riêng
    private vehicle traffic
    giao thông phương tiện riêng
    refuse collection vehicle
    phương tiện thu gom rác
    selective vehicle detector
    bộ dò phương tiện chọn lọc
    service vehicle
    phương tiện phục vụ
    SEV (surfaceeffect vehicle)
    phương tiện hiệu ứng bề mặt
    special-purpose vehicle
    phương tiện chuyên dụng
    surface effect vehicle (SEV)
    phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
    suspended vehicle system
    hệ phương tiện treo
    transport vehicle
    phương tiện giao thông
    utility vehicle
    phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
    phương tiện giao thông
    tàu
    vật mang

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phương tiện vận chuyển
    vật truyền

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conveyance: The police report that two vehicles weredamaged in the crash.
    Means, channel, mechanism, carrier,conduit, agency, instrument: Water is the vehicle used in manysprays.

    Oxford

    N.

    Any conveyance for transporting people, goods, etc., esp.on land.
    A medium for thought, feeling, or action (the stageis the best vehicle for their talents).
    A liquid etc. as amedium for suspending pigments, drugs, etc.
    The literalmeaning of a word or words used metaphorically (opp. TENOR 6).
    Vehicular adj. [F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Xe tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X