• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsteɪtəs , ˈstætəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈsteɪtəs , ˈstætəs</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Tình trạng=====
    =====Tình trạng=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trạng thái, tình trạng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trạng thái, tình trạng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====điều kiện=====
    =====điều kiện=====
    ::[[switch]] [[status]] [[condition]]
    ::[[switch]] [[status]] [[condition]]
    Dòng 71: Dòng 66:
    ::[[status]] [[sponglosus]]
    ::[[status]] [[sponglosus]]
    ::tình trạng xốp võ não
    ::tình trạng xốp võ não
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====địa vị xã hội (của một người)=====
    =====địa vị xã hội (của một người)=====
    Dòng 108: Dòng 100:
    ::[[status]] [[report]]
    ::[[status]] [[report]]
    ::báo cáo tình hình
    ::báo cáo tình hình
    -
    =====tình hình, tình trạng=====
    +
    =====tình hình, tình trạng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=status status] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=status status] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Eminence, prominence, pre-eminence, standing, stature,importance, significance, repute, reputation, rank, station:Few could approach Keith's status as a pathologist.=====
    =====Eminence, prominence, pre-eminence, standing, stature,importance, significance, repute, reputation, rank, station:Few could approach Keith's status as a pathologist.=====
    =====Seestanding, 5, above.=====
    =====Seestanding, 5, above.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    ===Quon. the existing state of affairs. [L, = the state in which]===
    ===Quon. the existing state of affairs. [L, = the state in which]===
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng (làm việc, ăn ở..)
    Địa vị, thân phận, thân thế
    official status
    địa vị chính thức
    diplomatic status
    thân phận ngoại giao
    Cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín
    (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
    Tình trạng

    Chuyên ngành

    Y học

    trạng thái, tình trạng

    Kỹ thuật chung

    điều kiện
    switch status condition
    điều kiện chuyển mạch
    switch status condition
    điều kiện chuyển trạng thái
    tình trạng
    account status
    tình trạng tài khoản
    actual status
    tình trạng thực tế
    connection status
    tình trạng kết nối
    Delivery Status Notification (DSN)
    thông báo tình trạng phát
    flight status
    tình trạng bay
    flight status
    tình trạng chuyến bay
    marital status
    tình trạng gia đình
    peripheral residence status
    tình trạng di trú vĩnh viễn
    ramp status
    tình trạng lúc lăn bánh
    status analysis
    sự phân tích tình trạng
    status choleralcus
    tình trạng trụy tim mạch dịch tả
    status convulsivus
    tình trạng co giật
    status dysmyelinatus
    tình trạng hủy bao myêlin
    status epilepticus
    tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
    status of funds
    tình trạng ngân quỹ
    status of funds
    tình trạng công quỹ
    status praesens
    tình trạng hiện nay
    status sponglosus
    tình trạng xốp võ não

    Kinh tế

    địa vị xã hội (của một người)
    địa vị
    địa vị pháp lý
    dual status
    địa vị pháp lý kép
    other person status
    địa vị pháp lý người khác
    thân phận
    status enquiry agency
    cơ quan điều tra thân phận
    status inquiry
    điều tra thân phận
    thân phận pháp lý
    tình trạng, địa vị pháp lý
    tình hình
    business status
    tình hình nghiệp vụ
    business status
    tình hình xí nghiệp
    sales status
    tình hình tiêu thụ
    status enquiry agency
    cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
    status information
    tin tức về tình hình tài chính của một công ty
    status of contributions
    tình hình đóng hội phí
    status report
    báo cáo tình hình
    tình hình, tình trạng
    Tham khảo
    • status : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Eminence, prominence, pre-eminence, standing, stature,importance, significance, repute, reputation, rank, station:Few could approach Keith's status as a pathologist.
    Seestanding, 5, above.

    Oxford

    Quon. the existing state of affairs. [L, = the state in which]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X