-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælkjuleitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælkjuleitə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Máy tính==========Máy tính=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========người tính toán==========người tính toán=====Dòng 28: Dòng 24: ::[[electronic]] [[calculator]]::[[electronic]] [[calculator]]::máy tính tay điện tử::máy tính tay điện tử- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy điện toán==========máy điện toán=====Dòng 130: Dòng 125: ::[[Electronic]] [[Delay]] [[Storage]] [[Automatic]] [[Calculator]] (EDSAC)::[[Electronic]] [[Delay]] [[Storage]] [[Automatic]] [[Calculator]] (EDSAC)::bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử::bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=calculator calculator] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=calculator calculator] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Computer, adding machine; abacus: According to mycalculator, the answer should be 7.1592.==========Computer, adding machine; abacus: According to mycalculator, the answer should be 7.1592.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A device (esp. a small electronic one) used for makingmathematical calculations.==========A device (esp. a small electronic one) used for makingmathematical calculations.==========A person or thing that calculates.3 a set of tables used in calculation. [ME f. L (as CALCULATE)]==========A person or thing that calculates.3 a set of tables used in calculation. [ME f. L (as CALCULATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Máy tính tay==========Máy tính tay=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
máy tính tay
- calculator with algebraic logic
- máy tính tay với logic đại số
- calculator with arithmetic logic
- máy tính tay có logic số học
- electronic calculator
- máy tính tay điện tử
Kỹ thuật chung
máy điện toán
Giải thích VN: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ họa, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.
máy tính
- analog calculator
- máy tính tương tự
- automatic calculator
- máy tính tự động
- battery-powered calculator
- máy tính dùng pin
- built-in calculator
- máy tính lập trình sẵn
- calculator chip
- bảng con máy tính
- calculator chip
- phiến con máy tính
- calculator with algebraic logic
- máy tính tay với logic đại số
- calculator with algebraic logic
- máy tính với đại số logic
- calculator with arithmetic logic
- máy tính tay có logic số học
- calculator with external program input
- máy tính có đầu vào chương trình ngoài
- desk calculator
- máy tính để bàn
- desk-top calculator
- máy tính để bàn
- digital calculator
- máy tính chữ số
- digital calculator
- máy tính số
- direct reading calculator
- máy tính đọc trực tiếp
- display and printing calculator
- máy tính hiển thị và in
- display calculator
- máy tính hiển thị
- dual-leaf calculator
- máy tính gập (được)
- dual-leaf calculator
- máy tính hai lá
- electronic calculator
- máy tính điện tử
- electronic calculator
- máy tính tay điện tử
- Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
- máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
- electronic numerical integrator and calculator (ENIAC)
- máy tính và bộ tích phân bằng điện tử
- ENIAC (ElectronicNumerical Integrator And Calculator)
- máy tính ENIAC
- hand calculator
- máy tính xách tay
- hand-held calculator
- máy tính bỏ túi
- hand-held calculator
- máy tính cầm tay
- high speed calculator
- máy tính tốc độ cao
- high-speed calculator
- máy tính tốc độ cao
- highspeed calculator
- máy tính nhanh
- logarithmic calculator
- máy tính logarit
- network calculator
- máy tính mạng
- pocket calculator
- máy tính bỏ túi
- pocket calculator
- máy tính cầm tay
- printing calculator
- máy tính in
- relay calculator
- máy tính rơle
- table calculator
- máy tính dạng bảng
- tape calculator
- máy tính in băng
- vest-pocket calculator
- máy tính bỏ túi
- vest-pockets calculator
- máy tính bỏ túi
- volumetric flow calculator
- máy tính lưu lượng thể tích
máy vi tính
Giải thích VN: Một máy có khả năng tuân theo các chỉ lệnh để thay đổi dữ liệu theo cách tùy theo yêu cầu, và để hoàn thành ít nhất vài ba thao tác trong các thao tác đó mà không cần sự can thiệp của con người. Máy tính được dùng để biểu diễn và xử lý văn bản, đồ họa, các ký hiệu, âm nhạc cũng như các con số.
tính toán
- Electronic Delay Storage Automatic Calculator (EDSAC)
- bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ