-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">wen</font>'''/==========/'''<font color="red">wen</font>'''/=====Dòng 42: Dòng 40: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khi=====+ =====khi=====- + - == Oxford==+ - ===Adv., conj., pron., & n.===+ - + - =====Interrog.adv.=====+ - + - =====At what time?=====+ - + - =====Onwhat occasion?=====+ - + - =====How soon?=====+ - + - =====How long ago?=====+ - + - =====Rel.adv. (prec.by time etc.) at or on which (there are times when I could cry).=====+ - + - =====Conj.=====+ - + - =====At the or any time that; as soon as (come when youlike; come when ready; when I was your age).=====+ - + - =====Although;considering that (why stand up when you could sit down?).=====+ - + - =====After which; and then; but just then (was nearly asleep when thebell rang).=====+ - + - =====Pron. what time? (till when can you stay?; sincewhen it has been better).=====+ - + - =====N. time, occasion, date (fixed thewhere and when). [OE hwanne, hwenne]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=when when] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=when when]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====conjunction=====+ :[[albeit]] , [[although]] , [[at]] , [[at the same time]] , [[during]] , [[howbeit]] , [[immediately upon]] , [[just after]] , [[just as]] , [[meanwhile]] , [[much as]] , [[whereas]] , [[while]] , [[if]] , [[though]] , [[until]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ