• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    * Ving:[[exasperating]]
    * Ving:[[exasperating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Anger, infuriate, enrage, incense, madden, rile, drivemad; embitter; inflame; Colloq drive crazy, drive up the wall:Dealing with a bureaucracy can be exasperating for anyone.=====
     
    -
    =====Irritate, irk, annoy, bother, harass, pique, gall, nettle,rankle, provoke, vex, pester, torment, plague; hector, badger,Colloq bug, needle, peeve, get, get under (someone's) skin, rub(up) the wrong way, aggravate, Slang get (someone's) goat, piss(someone) off: The child's constant questions were beginning toexasperate me.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(often as exasperated adj. or exasperating adj.)irritate intensely.=====
    +
    :[[aggravate]] , [[agitate]] , [[anger]] , [[annoy]] , [[bug ]]* , [[disturb]] , [[drive up the wall]] , [[embitter]] , [[enrage]] , [[exacerbate]] , [[excite]] , [[gall]] , [[get ]]* , [[get under one]]’s skin , [[incense]] , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[madden]] , [[make waves]] , [[needle ]]* , [[nettle]] , [[peeve]] , [[pique]] , [[rankle]] , [[rile]] , [[roil]] , [[rouse]] , [[t-off]] , [[try the patience of]] , [[vex]] , [[work up]] , [[bother]] , [[bug]] , [[chafe]] , [[fret]] , [[get]] , [[provoke]] , [[put out]] , [[ruffle]] , [[imbitter]] , [[intensify]] , [[tire]] , [[upset]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Make (a pain, ill feeling, etc.) worse.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[comfort]] , [[ease]] , [[placate]] , [[please]] , [[soothe]]
    -
    =====Exasperatedly adv. exasperatingly adv. exasperation n. [Lexasperare exasperat- (as EX-(1), asper rough)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ig´za:spə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
    Làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
    Khích (ai) (làm gì)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X