-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========tăng vụt==========tăng vụt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soar soar] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[arise]] , [[ascend]] , [[aspire]] , [[escalate]] , [[glide]] , [[lift]] , [[mount]] , [[rise]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[shoot]] , [[shoot up]] , [[skyrocket]] , [[top]] , [[tower]] , [[up]] , [[uprear]] , [[wing]] , [[climb]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[extend]] , [[grow]] , [[magnify]] , [[multiply]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[sky]] , [[float]] , [[fly]]- =====Rise,fly,hover,float,hang: The glider soared over thehills,catching every updraught.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Rise,increase,escalate,climb,spiral upwards, shoot upor upwards,rocket, sky-rocket:To counteract inflation,interest rates began to soar.=====+ :[[land]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.intr.=====+ - =====Fly or rise high.=====+ - + - =====Reach a high level or standard(prices soared).=====+ - + - =====Maintain height in the air without flappingthe wings or using power.=====+ - + - =====Soarer n. soaringly adv.[ME f.OF essorer ult. f. L (as EX-(1), aura breeze)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , ascend , aspire , escalate , glide , lift , mount , rise , rocket , sail , shoot , shoot up , skyrocket , top , tower , up , uprear , wing , climb , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , expand , extend , grow , magnify , multiply , proliferate , run up , snowball , swell , upsurge , wax , sky , float , fly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ