-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 90: Dòng 90: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) nóng, (thuộc) nhiệt=====+ === Vật lý====== Vật lý========nung đỏ==========nung đỏ=====Dòng 174: Dòng 177: =====Hotly adv. hotness n. hottish adj. [OE hat f.Gmc: cf. HEAT]==========Hotly adv. hotness n. hottish adj. [OE hat f.Gmc: cf. HEAT]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
- hot and hot
- ăn nóng (thức ăn)
- hot and strong
- sôi nổi, kịch liệt
- to make it (the place) too hot for somebody
- gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
- to be hot at/in/on sth
- có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì
- to be hot on sb
- ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
- to go/sell like hot cakes
- bán đắt như tôm tươi
- hot and bothered
- bồn chồn lo lắng
- too hot for sb
- quá phức tạp đối với ai
- to be hot on sb's heels
- o be hot on the trail of sth, on sb's trail
Bám sát, theo sát nút
- a hot potato
- vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- a hot spot
- tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
- to be hot under the collar
- điên tiết, cáu tiết
- like a cat on hot bricks
- bồn chồn lo lắng
- not so hot
- không được khoẻ
- piping hot
- (nói về chất lỏng) rất nóng
- to strike while the iron is hot
- không để lỡ cơ hội
Chuyên ngành
Oxford
Adj. (hotter, hottest) 1 a having arelatively or noticeably high temperature. b (of food or drink)prepared by heating and served without cooling.
A ardent,passionate, excited. b (often foll. by for, on) eager, keen (inhot pursuit). c angry or upset. d lustful. e exciting.
A (of aplayer) very skilful. b (of a competitor in a race or othersporting event) strongly fancied to win (a hot favourite). c(of a hit, return, etc., in ball games) difficult for anopponent to deal with.
Sl. a (of goods) stolen, esp.easily identifiable and hence difficult to dispose of. b (of aperson) wanted by the police.
) consisting of abag in which air is heated by burners located below it, causingit to rise. hot blast a blast of heated air forced into afurnace. hot-blooded ardent, passionate. hot cathode a cathodeheated to emit electrons. hot cross bun see BUN. hot dog n.colloq. a hot sausage sandwiched in a soft roll.
Int. USsl. expressing approval. hot flush see FLUSH(1). hot gospellersee GOSPELLER. hot line a direct exclusive line ofcommunication, esp. for emergencies. hot metal Printing usingtype made from molten metal. hot money capital transferred atfrequent intervals. hot potato colloq. a controversial orawkward matter or situation. hot-press n. a press of glazedboards and hot metal plates for smoothing paper or cloth ormaking plywood.
V.tr. press (paper etc.) in this. hot rod amotor vehicle modified to have extra power and speed. hot seatsl.
The electricchair. hot-short (of metal) brittle in its hot state (cf.COLD-SHORT). hot spot 1 a small region that is relatively hot.2 a lively or dangerous place. hot spring a spring of naturallyhot water. hot stuff colloq.
A book,film, etc. with a strongly erotic content. hot-temperedimpulsively angry. hot under the collar angry, resentful, orembarrassed. hot war an open war, with active hostilities. hotwater colloq. difficulty, trouble, or disgrace (be in hotwater; get into hot water). hot-water bottle (US bag) acontainer, usu. made of rubber, filled with hot water, esp. towarm a bed. hot well 1 = hot spring.
A reservoir in acondensing steam engine. hot-wire operated by the expansion ofheated wire. like hot cakes see CAKE. make it (or things) hotfor a person persecute a person. not so hot colloq. onlymediocre.
Hotly adv. hotness n. hottish adj. [OE hat f.Gmc: cf. HEAT]
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ